1 |
ANH |
Học Viện An Ninh Nhân Dân – ANH |
2 |
ANS |
Đại Học An Ninh Nhân Dân – ANS |
3 |
AUV |
Đại Học Mỹ Tại Việt Nam – AUV |
4 |
BKA |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội – BKA |
5 |
BMU |
Đại Học Buôn Ma Thuột – BMU |
6 |
BPH |
Học Viện Biên Phòng – BPH |
7 |
BUV |
Đại Học Anh Quốc – Việt Nam – BUV |
8 |
BVH |
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông – BVH |
9 |
BVS |
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông – Cơ Sở 2 – BVS |
10 |
BVU |
Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu – BVU |
11 |
CBA |
Học Viện Cán Bộ Thành Phố Hồ Chí Minh – CBA |
12 |
CCM |
Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội – CCM |
13 |
CEA |
Đại Học Kinh Tế Nghệ An – CEA |
14 |
CSH |
Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân – CSH |
15 |
CSS |
Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân – CSS |
16 |
DAD |
Đại Học Đông Á – DAD |
17 |
DBD |
Đại Học Bình Dương – DBD |
18 |
DBG |
Đại Học Nông Lâm Bắc Giang – DBG |
19 |
DBH |
Đại Học Quốc Tế Bắc Hà – DBH |
20 |
DBL |
Đại Học Bạc Liêu – DBL |
21 |
DCA |
Đại Học Chu Văn An – DCA |
22 |
DCD |
Đại Học Công Nghệ Đồng Nai – DCD |
23 |
DCG |
Đại Học Tư Thục Công Nghệ Thông Tin Gia Định – DCG |
24 |
DCH |
Sĩ Quan Đặc Công – DCH |
25 |
DCL |
Đại Học Cửu Long – DCL |
26 |
DCN |
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội – DCN |
27 |
DCQ |
Đại Học Công Nghệ Và Quản Lý Hữu Nghị – DCQ |
28 |
DCT |
Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm Tp. Hồ Chí Minh – DCT |
29 |
DCV |
Đại Học Công Nghiệp Vinh – DCV |
30 |
DD |
Đại Học Đà Nẵng – DD |
31 |
DDA |
Đại Học Công Nghệ Đông Á – DDA |
32 |
DDB |
Đại Học Thành Đông – DDB |
33 |
DDC |
Khoa Công Nghệ – Đại Học Đà Nẵng – DDC |
34 |
DDD |
Đại Học Đông Đô – DDD |
35 |
DDF |
Đại Họ̣C Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng – DDF |
36 |
DDG |
Khoa Giáo Dục Thể Chất – Đại Học Đà Nẵng – DDG |
37 |
DDI |
Khoa Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông – Đại Học Đà Nẵng – DDI |
38 |
DDK |
Trường Đại Họ̣c Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng – DDK |
39 |
DDL |
Đại Học Điện Lực – DDL |
40 |
DDM |
Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh – DDM |
41 |
DDN |
Đại Học Đại Nam – DDN |
42 |
DDP |
Phân Hiệu Đhđn TạI Kontum – DDP |
43 |
DDQ |
TrườNg Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng – DDQ |
44 |
DDS |
TrườNg Đại Họ̣C Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng – DDS |
45 |
DDT |
Đại Học Duy Tân – DDT |
46 |
DDV |
Viện Nghiên Cứu Và Đào Tạo Việt – Anh Thuộc Đại Học Đà Nẵng – DDV |
47 |
DDY |
Khoa Y Dược – Đại Học Đà Nẵng – DDY |
48 |
DFA |
Đại Học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh – DFA |
49 |
DH |
Đại Học Huế – DH |
50 |
DHA |
Đại Học Luật – Đại Học Huế – DHA |
51 |
DHC |
Khoa Giáo Dục Thể Chất – Đại Học Huế – DHC |
52 |
DHD |
Khoa Du Lịch – Đại Học Huế – DHD |
53 |
DHF |
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế – DHF |
54 |
DHH |
Đại Học Hà Hoa Tiên – DHH |
55 |
DHK |
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế – DHK |
56 |
DHL |
Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế – DHL |
57 |
DHN |
Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế – DHN |
58 |
DHP |
Đại Học Dân Lập Hải Phòng – DHP |
59 |
DHQ |
Phân Hiệu Đại Học Huế Tại Quảng Trị – DHQ |
60 |
DHS |
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế – DHS |
61 |
DHT |
Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế – DHT |
62 |
DHV |
Đại Học Hùng Vương – Tp. Hồ Chí Minh – DHV |
63 |
DHY |
Đại Học Y Dược – Đại Học Huế – DHY |
64 |
DKB |
Đại Học Kinh Tế – Kỹ Thuật Bình Dương – DKB |
65 |
DKC |
Đại Học Công Nghệ Tp. Hồ Chí Minh – DKC |
66 |
DKD |
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp – DKD |
67 |
DKH |
Đại Học Dược Hà Nội – DKH |
68 |
DKK |
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp – DKK |
69 |
DKQ |
Đại Học Tài Chính – Kế Toán – DKQ |
70 |
DKS |
Đại Học Kiểm Sát Hà Nội – DKS |
71 |
DKT |
Đại Học Hải Dương – DKT |
72 |
DKY |
Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương – DKY |
73 |
DLA |
Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An – DLA |
74 |
DLH |
Đại Học Lạc Hồng – DLH |
75 |
DLS |
Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ Sở Ii Tp. Hcm) – DLS |
76 |
DLT |
Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ Sở Sơn Tây) – DLT |
77 |
DLX |
Đại Học Lao Động – Xã Hội (Trụ Sở Chính) – DLX |
78 |
DMD |
Đại Học Công Nghệ Miền Đông – DMD |
79 |
DMS |
Đại Học Tài Chính – Marketing – DMS |
80 |
DMT |
Đại Học Tài Nguyên Và Môi Hà Nội – DMT |
81 |
DNB |
Đại Học Hoa Lư – DNB |
82 |
DNC |
Đại Học Nam Cần Thơ – DNC |
83 |
DNH |
Học Viện Khoa Học Quân Sự (Dân Sự) – DNH |
84 |
DNT |
Đại Học Ngoại Ngữ – Tin Học Tp.Hcm – DNT |
85 |
DNU |
Đại Học Đồng Nai – DNU |
86 |
DNV |
Đại Học Nội Vụ Hà Nội – DNV |
87 |
DPC |
Đại Học Phan Châu Trinh – DPC |
88 |
DPD |
Đại Học Dân Lập Phương Đông – DPD |
89 |
DPQ |
Đại Học Phạm Văn Đồng – DPQ |
90 |
DPT |
Đại Học Phan Thiết – DPT |
91 |
DPX |
Đại Học Dân Lập Phú Xuân – DPX |
92 |
DPY |
Đại Học Phú Yên – DPY |
93 |
DQB |
Đại Học Quảng Bình – DQB |
94 |
DQH |
Học Viên Kỹ Thuật Quân Sự (Hệ Dân Sự) – DQH |
95 |
DQK |
Đại Học Kinh Doanh Và Công Nghệ Hà Nội – DQK |
96 |
DQN |
Đại Học Quy Nhơn – DQN |
97 |
DQT |
Đại Học Quang Trung – DQT |
98 |
DQU |
Đại Học Quảng Nam – DQU |
99 |
DSD |
Đại Học Sân Khấu, Điện Ảnh Tp. Hồ Chí Minh – DSD |
100 |
DSG |
Đại Học Công Nghệ Sài Gòn – DSG |
101 |
DSK |
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật – Đại Học Đà Nẵng – DSK |
102 |
DT |
Đại Học Thái Nguyên – DT |
103 |
DTA |
Đại Học Thành Tây – DTA |
104 |
DTB |
Đại Học Thái Bình – DTB |
105 |
DTC |
Đại Học Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên – DTC |
106 |
DTD |
Đại Học Tây Đô – DTD |
107 |
DTE |
Đại Học Kinh Tế Quản Trị Kinh Doanh – Đại Học Thái Nguyên – DTE |
108 |
DTF |
Khoa Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên – DTF |
109 |
DTH |
Đại Học Hoa Sen – DTH |
110 |
DTK |
Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên – DTK |
111 |
DTL |
Đại Học Thăng Long – DTL |
112 |
DTM |
Đại Học Tài Nguyên Và Môi Tp. Hồ Chí Minh – DTM |
113 |
DTN |
Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên – DTN |
114 |
DTP |
Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai – DTP |
115 |
DTQ |
Khoa Quốc Tế – Đại Học Thái Nguyên – DTQ |
116 |
DTS |
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên – DTS |
117 |
DTT |
Đại Học Tôn Đức Thắng – DTT |
118 |
DTU |
Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật – Đại Học Thái Nguyên – DTU |
119 |
DTV |
Đại Học Lương Thế Vinh – DTV |
120 |
DTY |
Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên – DTY |
121 |
DTZ |
Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên – DTZ |
122 |
DVB |
Đại Học Việt Bắc – DVB |
123 |
DVD |
Đại Học Văn Hoá, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hoá – DVD |
124 |
DVH |
Đại Học Văn Hiến – DVH |
125 |
DVL |
Đại Học Văn Lang – DVL |
126 |
DVP |
Đại Học Trưng Vương – DVP |
127 |
DVT |
Đại Học Trà Vinh – DVT |
128 |
DVX |
Đại Học Công Nghệ Vạn Xuân – DVX |
129 |
DYD |
Đại Học Yersin Đà Lạt – DYD |
130 |
DYH |
Học Viên Quân Y (Dân Sự) – DYH |
131 |
EIU |
Đại Học Quốc Tế Miền Đông – EIU |
132 |
ETU |
Đại Học Hòa Bình – ETU |
133 |
FBU |
Đại Học Tài Chính – Ngân Hàng Hà Nội – FBU |
134 |
FPT |
Đại Học Fpt – FPT |
135 |
FUV |
Đại Học Fulbright Việt Nam – FUV |
136 |
GHA |
Đại Học Giao Thông Vận Tải – GHA |
137 |
GNT |
Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương – GNT |
138 |
GSA |
Đại Học Giao Thông Vận Tải – Cơ Sở 2 Ở Phía Nam – GSA |
139 |
GT15 |
Trung Cấp Hà Nội – GT15 |
140 |
GTA |
Đại Học Công Nghệ Giao Thông Vận Tải – GTA |
141 |
GTS |
Đại Học Giao Thông Vận Tải Tp. Hồ Chí Minh – GTS |
142 |
HAH |
Học Viện Chính Trị – HAH |
143 |
HBT |
Học Viện Báo Chí Và Tuyên Truyền – HBT |
144 |
HCA |
Học Viện Chính Trị Công An Nhân Dân – HCA |
145 |
HCB |
Đại Học Kỹ Thuật – Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Bắc) – HCB |
146 |
HCC |
Học Viện Chính Trị – Hành Chính Khu Vực I – HCC |
147 |
HCH |
Học Viện Hành Chính Quốc Gia – HCH |
148 |
HCN |
Đại Học Kỹ Thuật – Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Nam) – HCN |
149 |
HCP |
Học Viện Chính Sách Và Phát Triển – HCP |
150 |
HCS |
Học Viện Hành Chính Quốc Gia – Cơ Sở Phía Nam – HCS |
151 |
HDT |
Đại Học Hồng Đức – HDT |
152 |
HEH |
Học Viện Hậu Cần (Hệ Quân Sự) – HEH |
153 |
HFH |
Học Viện Hậu Cần (Hệ Dân Sự) – HFH |
154 |
HGH |
Sĩ Quan Phòng Hoá – HGH |
155 |
HHA |
Đại Học Hàng Hải Việt Nam – HHA |
156 |
HHK |
Học Viện Hàng Không Việt Nam – HHK |
157 |
HHT |
Đại Học Hà Tĩnh – HHT |
158 |
HIU |
Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng – HIU |
159 |
HKC |
Học Viện Khoa Học Và Công Nghệ – HKC |
160 |
HLQ |
Học Viện Lục Quân – HLQ |
161 |
HLU |
Đại Học Hạ Long – HLU |
162 |
HNM |
Đại Học Thủ Đô Hà Nội – HNM |
163 |
HPN |
Học Viện Phụ Nữ Việt Nam – HPN |
164 |
HQH |
Học Viện Hải Quân – HQH |
165 |
HQP |
Học Viện Quốc Phòng – HQP |
166 |
HQT |
Học Viện Ngoại Giao – HQT |
167 |
HTA |
Học Viện Toà Án – HTA |
168 |
HTB |
Học Viện Quốc Tế – HTB |
169 |
HTC |
Học Viện Tài Chính – HTC |
170 |
HTN |
Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam – HTN |
171 |
HUI |
Đại Học Công Nghiệp Tp. Hồ Chí Minh – HUI |
172 |
HVA |
Học Viện Âm Nhạc Huế – HVA |
173 |
HVC |
Học Viện Cán Bộ Thành Phố Hcm – HVC |
174 |
HVD |
Học Viện Dân Tộc – HVD |
175 |
HVH |
Học Viện Chính Trị Quốc Gia Hồ Chí Minh – HVH |
176 |
HVN |
Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam – HVN |
177 |
HVQ |
Học Viện Quản Lý Giáo Dục – HVQ |
178 |
HXH |
Học Viện Khoa Học Xã Hội – HXH |
179 |
HYD |
Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam – HYD |
180 |
IUQ |
Phân Hiệu Đh Công Nghiệp Tp. Hcm Tại Quảng Ngãi – IUQ |
181 |
KCC |
Đại Học Kỹ Thuật – Công Nghệ Cần Thơ – KCC |
182 |
KCN |
Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội – KCN |
183 |
KGH |
Sĩ Quan Không Quân – KGH |
184 |
KHA |
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân – KHA |
185 |
KMA |
Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã – KMA |
186 |
KQH |
Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự (Hệ Quân Sự) – KQH |
187 |
KSA |
Đại Học Kinh Tế Tp. Hồ Chí Minh – KSA |
188 |
KTA |
Đại Học Kiến Trúc Hà Nội – KTA |
189 |
KTC |
Đại Học Kinh Tế – Tài Chính Tp. Hồ Chí Minh – KTC |
190 |
KTD |
Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng – KTD |
191 |
KTS |
Đại Học Kiến Trúc Thành Phố Hồ Chí Minh – KTS |
192 |
LAH |
Đại Học Trần Quốc Tuấn – LAH |
193 |
LBH |
Đại Học Nguyễn Huệ – LBH |
194 |
LBS |
Đại Học Nguyễn Huệ – LBS |
195 |
LCH |
Sĩ Quan Chính Trị (Hệ Quân Sự) – LCH |
196 |
LCS |
Sĩ Quan Chính Trị (Hệ Dân Sự) – LCS |
197 |
LDA |
Đại Học Công Đoàn – LDA |
198 |
LNH |
Đại Học Lâm Nghiệp (Phía Bắc) – LNH |
199 |
LNS |
Phân Hiệu Đại Học Lâm Nghiệp – LNS |
200 |
LPH |
Đại Học Luật Hà Nội – LPH |
201 |
LPS |
Đại Học Luật Tp. Hồ Chí Minh – LPS |
202 |
MBS |
Đại Học Mở Tp. Hồ Chí Minh – MBS |
203 |
MCA |
Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp Á Châu – MCA |
204 |
MDA |
Đại Học Mỏ – Địa Chất – MDA |
205 |
MHN |
Viện Đại Học Mở Hà Nội – MHN |
206 |
MTC |
Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp – MTC |
207 |
MTH |
Đại Học Mỹ Thuật Việt Nam – MTH |
208 |
MTS |
Đại Học Mỹ Thuật Tp. Hồ Chí Minh – MTS |
209 |
MTU |
Đại Học Xây Dựng Miền Tây – MTU |
210 |
NHB |
Học Viện Ngân Hàng (Cơ Sở Bắc Ninh) – NHB |
211 |
NHF |
Đại Học Hà Nội – NHF |
212 |
NHH |
Học Viện Ngân Hàng (Cơ Sở Hà Nội) – NHH |
213 |
NHP |
Học Viện Ngân Hàng (Cơ Sở Phú Yên) – NHP |
214 |
NHS |
Đại Học Ngân Hàng Tp. Hồ Chí Minh – NHS |
215 |
NLG |
Phân Hiệu Đại Học Nông Lâm Tp. Hồ Chí Minh Tại Gia Lai – NLG |
216 |
NLN |
Phân Hiệu Đại Học Nông Lâm Tp. Hồ Chí Minh Tại Ninh Thuận – NLN |
217 |
NLS |
Đại Học Nông Lâm Tp. Hồ Chí Minh – NLS |
218 |
NQH |
Học Viện Khoa Học Quân Sự (Quân Sự) – NQH |
219 |
NTH |
Đại Học Ngoại Thương – NTH |
220 |
NTS |
Đại Học Ngoại Thương – Cơ Sở Phía Nam – NTS |
221 |
NTT |
Đại Học Nguyễn Tất Thành – NTT |
222 |
NTU |
Đại Học Nguyễn Trãi – NTU |
223 |
NVH |
Học Viện Âm Nhạc Quốc Gia Việt Nam – NVH |
224 |
NVS |
Nhạc Viện Tp. Hồ Chí Minh – NVS |
225 |
NVT |
Học viện Viettel – Tập đoàn Viễn thông Quân đội – NVT |
226 |
PBH |
Sĩ Quan Pháo Binh – PBH |
227 |
PCH |
Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy – PCH |
228 |
PCS |
Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy Phía Nam – PCS |
229 |
PKH |
Học Viện Phòng Không – Không Quân – PKH |
230 |
PLC |
Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Tỉnh Lào Cai – PLC |
231 |
PUE |
Trung Tâm Đại Học Pháp – PUE |
232 |
PVU |
Đại Học Dầu Khí Việt Nam – PVU |
233 |
QH |
Đại Học Quốc Gia Hà Nội – QH |
234 |
QHE |
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội – QHE |
235 |
QHF |
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội – QHF |
236 |
QHI |
Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội – QHI |
237 |
QHL |
Khoa Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội – QHL |
238 |
QHQ |
Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội – QHQ |
239 |
QHS |
Đại Học Giáo Dục – Đại Học Quốc Gia Hà Nội – QHS |
240 |
QHT |
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội – QHT |
241 |
QHX |
Đại Học Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội – QHX |
242 |
QHY |
Khoa Y – Dược – Đại Học Quốc Gia Hà Nội – QHY |
243 |
QS |
Đại Học Quốc Gia Tp. Hồ Chí Minh – QS |
244 |
QSB |
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia Tp.Hcm – QSB |
245 |
QSC |
Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia Tp.Hcm – QSC |
246 |
QSK |
Đại Học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia Tp.Hcm – QSK |
247 |
QSQ |
Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Tp.Hcm – QSQ |
248 |
QST |
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Tp.Hcm – QST |
249 |
QSX |
Đại Học Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Tp.Hcm – QSX |
250 |
QSY |
Khoa Y – Đại Học Quốc Gia Tp.Hcm – QSY |
251 |
RMU |
Đại Học Quốc Tế Rmit Việt Nam – RMU |
252 |
SDU |
Đại Học Sao Đỏ – SDU |
253 |
SGD |
Đại Học Sài Gòn – SGD |
254 |
SKD |
Đại Học Sân Khấu Điện Ảnh Hà Nội – SKD |
255 |
SKH |
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên – SKH |
256 |
SKN |
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định – SKN |
257 |
SKV |
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh – SKV |
258 |
SNH |
Sĩ Quan Công Binh – SNH |
259 |
SP2 |
Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 – SP2 |
260 |
SPD |
Đại Học Đồng Tháp – SPD |
261 |
SPH |
Đại Học Sư Phạm Hà Nội – SPH |
262 |
SPK |
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Tp. Hồ Chí Minh – SPK |
263 |
SPS |
Đại Học Sư Phạm Tp. Hồ Chí Minh – SPS |
264 |
STS |
Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Tp.Hcm – STS |
265 |
TAG |
Đại Học An Giang – TAG |
266 |
TBD |
Đại Học Thái Bình Dương – TBD |
267 |
TCT |
Đại Học Cần Thơ – TCT |
268 |
TCU |
Đại Học Thông Tin Liên Lạc – TCU |
269 |
TDB |
Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh – TDB |
270 |
TDD |
Đại Học Thành Đô – TDD |
271 |
TDH |
Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội – TDH |
272 |
TDL |
Đại Học Đà Lạt – TDL |
273 |
TDM |
Đại Học Thủ Dầu Một – TDM |
274 |
TDS |
Đại Học Thể Dục Thể Thao Thành Phố Hồ Chí Minh – TDS |
275 |
TDV |
Đại Học Vinh – TDV |
276 |
TGH |
Sĩ Quan Tăng – Thiết Giáp – TGH |
277 |
THP |
Đại Học Hải Phòng – THP |
278 |
THU |
Đại Học Y Khoa Tokyo Việt Nam – THU |
279 |
THV |
Đại Học Hùng Vương – THV |
280 |
TKG |
Đại Học Kiên Giang – TKG |
281 |
TLA |
Đại Học Thuỷ Lợi – TLA |
282 |
TLS |
Đại Học Thuỷ Lợi – Cơ Sở 2 Ở Phía Nam – TLS |
283 |
TMA |
Đại Học Thương Mại – TMA |
284 |
TQU |
Đại Học Tân Trào – TQU |
285 |
TSN |
Đại Học Nha Trang – TSN |
286 |
TTB |
Đại Học Tây Bắc – TTB |
287 |
TTD |
Đại Học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng – TTD |
288 |
TTG |
Đại Học Tiền Giang – TTG |
289 |
TTH |
Sĩ Quan Thông Tin – TTH |
290 |
TTN |
Đại Học Tây Nguyên – TTN |
291 |
TTQ |
Đại Học Tư Thục Quốc Tế Sài Gòn – TTQ |
292 |
TTU |
Đại Học Tân Tạo – TTU |
293 |
TYS |
Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch – TYS |
294 |
UKB |
Đại Học Kinh Bắc – UKB |
295 |
UKH |
Đại Học Khánh Hoà – UKH |
296 |
VGU |
Đại Học Việt Đức – VGU |
297 |
VHD |
Đại Học Công Nghiệp Việt – Hung – VHD |
298 |
VHH |
Đại Học Văn Hoá Hà Nội – VHH |
299 |
VHS |
Đại Học Văn Hoá Tp. Hồ Chí Minh – VHS |
300 |
VLU |
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long – VLU |
301 |
VPH |
Sĩ Quan Kỹ Thuật Quân Sự – VPH |
302 |
VTT |
Đại Học Võ Toản – VTT |
303 |
VUI |
Đại Học Công Nghiệp Việt Trì – VUI |
304 |
XDA |
Đại Học Xây Dựng – XDA |
305 |
XDT |
Đại Học Xây Dựng Miền Trung – XDT |
306 |
YCT |
Đại Học Y Dược Cần Thơ – YCT |
307 |
YDD |
Đại Học Điều Dưỡng Nam Định – YDD |
308 |
YDN |
Đại Học Kỹ Thuật Y – Dược Đà Nẵng – YDN |
309 |
YDS |
Đại Học Y Dược Tp.Hcm – YDS |
310 |
YHB |
Đại Học Y Hà Nội – YHB |
311 |
YKV |
Đại Học Y Khoa Vinh – YKV |
312 |
YPB |
Đại Học Y Dược Hải Phòng – YPB |
313 |
YQH |
Học Viện Quân Y – YQH |
314 |
YTB |
Đại Học Y Dược Thái Bình – YTB |
315 |
YTC |
Đại Học Y Tế Công Cộng – YTC |
316 |
ZCH |
Đại Học Ngô Quyền (Hệ Dân Sự) – ZCH |
317 |
ZNH |
Đại Học Văn Hoá – Nghệ Thuật Quân Đội – ZNH |
318 |
ZNS |
Đại Học Văn Hoá – Nghệ Thuật Quân Đội – Cơ Sở 2 Ở Phía Nam – ZNS |
319 |
ZPH |
Đại Học Trần Đại Nghĩa (Hệ Dân Sự) – ZPH |
320 |
ZVS |
Đại Học Văn Hoá – Nghệ Thuật Quân Đội – Cơ Sở 2 Ở Phía Nam (Dân Sự) – ZVS |