1 |
CCM |
Trường Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội |
xem |
2 |
DDD |
Trường Đại học Dân lập Đông Đô |
xem |
3 |
DDT |
Trường Đại học Duy Tân |
xem |
4 |
DHN |
Trường Đại học Nghệ thuật – Đại học Huế |
xem |
5 |
DHS |
Trường Đại học Sư phạm – Đại học Huế |
xem |
6 |
DKC |
Trường Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh |
xem |
7 |
DNU |
Trường Đại học Đồng Nai |
xem |
8 |
DPX |
Trường Đại học Dân lập Phú Xuân |
xem |
9 |
DTS |
Trường Đại học Sư phạm – Đại học Thái Nguyên |
xem |
10 |
DTT |
Trường Đại học Tôn Đức Thắng |
xem |
11 |
DVD |
Trường Đại học Văn hoá, Thể thao và Du lịch Thanh Hoá |
xem |
12 |
DYD |
Trường Đại học Yersin Đà Lạt |
xem |
13 |
ETU |
Trường Đại học Hòa Bình |
xem |
14 |
GNT |
Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương |
xem |
15 |
HBU |
Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
xem |
16 |
HHA |
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam |
xem |
17 |
KTD |
Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng |
xem |
18 |
KTS |
Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh |
xem |
19 |
LPH |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
xem |
20 |
MTH |
Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam |
xem |
21 |
NTT |
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
xem |
22 |
NTU |
Trường Đại học Nguyễn Trãi |
xem |
23 |
SGD |
Trường Đại học Sài Gòn |
xem |
24 |
SKD |
Trường Đại học Sân khấu Điện ảnh Hà Nội |
xem |
25 |
SPH |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
xem |
26 |
SPS |
Trường Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh |
xem |
27 |
TDV |
Trường Đại học Vinh |
xem |
28 |
THP |
Trường Đại học Hải Phòng |
xem |
29 |
TTG |
Trường Đại học Tiền Giang |
xem |
30 |
TTN |
Trường Đại học Tây Nguyên |
xem |
31 |
ZNH |
Trường Đại học Văn hoá – Nghệ thuật Quân đội |
xem |
32 |
KCN |
Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội |
xem |
33 |
LBS |
Trường Đại học Nguyễn Huệ |
xem |
34 |
LCS |
Trường Sĩ quan Chính trị (hệ dân sự) |
xem |
35 |
LAH |
Trường Đại học Trần Quốc Tuấn |
xem |
36 |
ZCH |
Trường Đại học Ngô Quyền (hệ Dân sự) |
xem |
37 |
BPH |
Học viện Biên phòng |
xem |
38 |
ZPH |
Trường Đại học Trần Đại Nghĩa (hệ dân sự) |
xem |
39 |
CSH |
Học viện Cảnh sát Nhân dân |
xem |
40 |
DAD |
Trường Đại học Đông Á |
xem |
41 |
DBH |
Trường Đại học Quốc tế Bắc Hà |
xem |
42 |
DCA |
Trường Đại học Chu Văn An |
xem |
43 |
NLS |
Trường Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh |
xem |
44 |
MBS |
Trường Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh |
xem |
45 |
QHX |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – Đại học Quốc gia Hà Nội |
xem |
46 |
DDY |
Khoa Y dược – Đại học Đà Nẵng |
xem |
47 |
NLN |
Phân hiệu Trường Đại học nông lâm tp. Hồ Chí Minh tại Ninh Thuận |
xem |
48 |
QHY |
Khoa Y – Dược – Đại học Quốc gia Hà Nội |
xem |
49 |
QHF |
Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội |
xem |
|
50 |
DNB |
Trường Đại học Hoa Lư |
xem |
51 |
DSD |
Trường Đại học Sân khấu, Điện ảnh tp. Hồ Chí Minh |
xem |
52 |
DQK |
Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội |
xem |
53 |
DDB |
Trường Đại học Thành Đông |
xem |
54 |
TBD |
Trường Đại học Thái Bình Dương |
xem |
55 |
TDD |
Trường Đại học Thành Đô |
xem |
56 |
KCC |
Trường Đại học Kỹ thuật – Công nghệ Cần Thơ |
xem |
57 |
SPD |
Trường Đại học Đồng Tháp |
xem |
58 |
HNM |
Trường Đại học Thủ đô Hà Nội |
xem |
59 |
DHV |
Trường Đại học Hùng Vương – tp. Hồ Chí Minh |
xem |
60 |
QHE |
Trường Đại học Kinh tế – Đại học Quốc gia Hà Nội |
xem |
61 |
DDL |
Trường Đại học Điện lực |
xem |
62 |
QHQ |
Khoa Quốc tế – Đại học Quốc gia Hà Nội |
xem |
63 |
KMA |
Học viện Kỹ thuật Mật mã |
xem |
64 |
QHL |
Khoa luật – Đại học Quốc gia Hà Nội |
xem |
65 |
TCT |
Trường Đại học Cần Thơ |
xem |
66 |
QHI |
Trường Đại học Công nghệ – Đại học Quốc gia Hà Nội |
xem |
67 |
DKK |
Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp |
xem |
68 |
QHS |
Trường Đại học Giáo dục – Đại học Quốc gia Hà Nội |
xem |
69 |
GTS |
Trường Đại học Giao thông Vận tải tp. Hồ Chí Minh |
xem |
70 |
NHP |
Học viện Ngân hàng (Cơ sở Phú Yên) |
xem |
71 |
NHB |
Học viện Ngân hàng (Cơ sở Bắc Ninh) |
xem |
72 |
LNH |
Trường Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) |
xem |
73 |
NHH |
Học viện Ngân hàng (Cơ sở Hà Nội) |
xem |
74 |
NTH |
Trường Đại học Ngoại thương |
xem |
75 |
DHY |
Trường Đại học Y dược – Đại học Huế |
xem |
76 |
DHT |
Trường Đại học Khoa học – Đại học Huế |
xem |
77 |
DHF |
Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế |
xem |
78 |
DHQ |
Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị |
xem |
79 |
TYS |
Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch |
xem |
80 |
DHC |
Khoa Giáo dục Thể chất – Đại học Huế |
xem |
81 |
DVX |
Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân |
xem |
82 |
GSA |
Trường Đại học Giao thông Vận tải – Cơ sở 2 ở phía Nam |
xem |
83 |
DDC |
Khoa Công nghệ – Đại học Đà Nẵng |
xem |
84 |
HVQ |
Học viện Quản lý Giáo dục |
xem |
85 |
DDM |
Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh |
xem |
86 |
DDI |
Khoa Công nghệ thông tin và truyền thông – Đại học Đà Nẵng |
xem |
87 |
DTQ |
Khoa quốc tế – Đại học Thái Nguyên |
xem |
88 |
MTC |
Trường Đại học Mỹ thuật Công nghiệp |
xem |
89 |
GHA |
Trường Đại học Giao thông Vận tải |
xem |
90 |
HYD |
Học viện Y dược học Cổ truyền Việt Nam |
xem |
91 |
TDB |
Trường Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh |
xem |
92 |
BKA |
Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội |
xem |
93 |
NVS |
Nhạc viện tp. Hồ Chí Minh |
xem |
94 |
QSC |
Trường Đại học Công nghệ Thông tin – Đại học Quốc gia TP.HCM |
xem |
95 |
HPN |
Học viện Phụ nữ Việt Nam |
xem |
96 |
VHD |
Trường Đại học Công nghiệp Việt – Hung |
xem |
97 |
DVP |
Trường Đại học Trưng vương |
xem |
98 |
KHA |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
xem |
99 |
HVA |
Học viện Âm nhạc Huế |
xem |
|
100 |
TTU |
Trường Đại học Tân Tạo |
xem |
101 |
NLG |
Phân hiệu Trường Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh tại Gia Lai |
xem |
102 |
DLX |
Trường Đại học Lao động – Xã hội (Trụ sở chính) |
xem |
103 |
DLT |
Trường Đại học Lao động – Xã hội (Cơ sở Sơn Tây) |
xem |
104 |
DCN |
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
xem |
105 |
SP2 |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
xem |
106 |
TDM |
Trường Đại học Thủ Dầu Một |
xem |
107 |
DCQ |
Trường Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị |
xem |
108 |
SDU |
Trường Đại học Sao Đỏ |
xem |
109 |
DVH |
Trường Đại học Văn Hiến |
xem |
110 |
HCP |
Học viện Chính sách và Phát triển |
xem |
111 |
DLS |
Trường Đại học Lao động – Xã hội (Cơ sở II TP. HCM) |
xem |
112 |
MHN |
Viện Đại học Mở Hà Nội |
xem |
113 |
TLA |
Trường Đại học Thuỷ lợi |
xem |
114 |
TLS |
Trường Đại học Thuỷ lợi – Cơ sở 2 ở phía Nam |
xem |
115 |
DHP |
Trường Đại học Dân lập Hải Phòng |
xem |
116 |
YKV |
Trường Đại học Y khoa Vinh |
xem |
117 |
VLU |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long |
xem |
118 |
DKS |
Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội |
xem |
119 |
QHT |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên – Đại học Quốc gia Hà Nội |
xem |
120 |
YDS |
Trường Đại học Y dược TP.HCM |
xem |
121 |
HVC |
Học viện Cán bộ thành phố HCM |
xem |
122 |
DNV |
Trường Đại học Nội vụ Hà Nội |
xem |
123 |
NTS |
Trường Đại học Ngoại thương – Cơ sở phía Nam |
xem |
124 |
QST |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên – Đại học Quốc gia TP.HCM |
xem |
125 |
ANH |
Học viện An ninh Nhân dân |
xem |
126 |
SPK |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh |
xem |
127 |
VUI |
Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì |
xem |
128 |
HBT |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
xem |
129 |
NHS |
Trường Đại học Ngân hàng tp. Hồ Chí Minh |
xem |
130 |
KGH |
Trường Sĩ quan Không quân |
xem |
131 |
HEH |
Học viện Hậu cần (hệ Quân sự) |
xem |
132 |
HTA |
Học viện Toà án |
xem |
133 |
HTC |
Học viện Tài chính |
xem |
134 |
HCS |
Học viện Hành chính Quốc gia – Cơ sở phía Nam |
xem |
135 |
HCH |
Học viện Hành chính Quốc gia |
xem |
136 |
DQU |
Trường Đại học Quảng Nam |
xem |
137 |
VPH |
Trường Sĩ quan Kỹ thuật quân sự |
xem |
138 |
VHH |
Trường Đại học Văn hoá Hà Nội |
xem |
139 |
UKB |
Trường Đại học Kinh Bắc |
xem |
140 |
DCV |
Trường Đại học Công nghiệp Vinh |
xem |
141 |
DVB |
Trường Đại học Việt bắc |
xem |
142 |
DPD |
Trường Đại học Dân lập Phương Đông |
xem |
143 |
DNC |
Trường Đại học nam Cần Thơ |
xem |
144 |
TTD |
Trường Đại học Thể dục Thể thao Đà Nẵng |
xem |
145 |
DMS |
Trường Đại học Tài chính – Marketing |
xem |
146 |
DQH |
Học viên Kỹ thuật Quân sự (hệ Dân sự) |
xem |
147 |
DTZ |
Trường Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên |
xem |
148 |
TTQ |
Trường Đại học Tư thục Quốc tế Sài Gòn |
xem |
149 |
DTA |
Trường Đại học Thành Tây |
xem |
|
150 |
DTP |
Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai |
xem |
151 |
DBD |
Trường Đại học Bình Dương |
xem |
152 |
FPT |
Trường Đại học Fpt |
xem |
153 |
CSS |
Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân |
xem |
154 |
DDK |
Trường Đại họ̣c Bách khoa – Đại học Đà Nẵng |
xem |
155 |
DCG |
Trường Đại học Tư thục Công nghệ Thông tin Gia Định |
xem |
156 |
KTA |
Đại học Kiến trúc Hà Nội |
xem |
157 |
DTF |
Khoa Ngoại ngữ – Đại học Thái Nguyên |
xem |
158 |
DMT |
Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội |
xem |
159 |
DMD |
Trường Đại học Công nghệ miền Đông |
xem |
160 |
DCL |
Trường Đại học Cửu Long |
xem |
161 |
PBH |
Trường Sĩ quan Pháo binh |
xem |
162 |
KQH |
Học viện Kỹ thuật Quân sự (hệ Quân sự) |
xem |
163 |
QSY |
Khoa Y – Đại học Quốc gia TP.HCM |
xem |
164 |
TGH |
Trường Sĩ quan Tăng – Thiết giáp |
xem |
165 |
DYH |
Học viên Quân Y (Dân sự) |
xem |
166 |
NQH |
Học viện Khoa học Quân sự (quân sự) |
xem |
167 |
DNH |
Học viện Khoa học Quân sự (dân sự) |
xem |
168 |
HHK |
Học viện Hàng không Việt Nam |
xem |
169 |
HCB |
Trường Đại học Kỹ thuật – Hậu cần Công an Nhân dân (Phía Bắc) |
xem |
170 |
YDN |
Trường Đại học Kỹ thuật Y – dược Đà Nẵng |
xem |
171 |
DBG |
Trường Đại học Nông lâm Bắc Giang |
xem |
172 |
HCN |
Trường Đại học Kỹ thuật – Hậu cần Công an Nhân dân (Phía Nam) |
xem |
173 |
DCT |
Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm tp. Hồ Chí Minh |
xem |
174 |
DLH |
Trường Đại học Lạc Hồng |
xem |
175 |
LCH |
Trường Sĩ quan Chính trị (hệ quân sự) |
xem |
176 |
LBH |
Trường Đại học Nguyễn Huệ |
xem |
177 |
IUQ |
Phân hiệu ĐH Công nghiệp Tp. HCM tại Quảng Ngãi |
xem |
178 |
MDA |
Trường Đại học Mỏ – Địa chất |
xem |
179 |
FBU |
Trường Đại học Tài chính – Ngân hàng Hà Nội |
xem |
180 |
DTB |
Trường Đại học Thái Bình |
xem |
181 |
BMU |
Trường Đại học Buôn Ma Thuột |
xem |
182 |
DQT |
Trường Đại học Quang Trung |
xem |
183 |
YQH |
Học viện Quân y |
xem |
184 |
HQH |
Học viện Hải quân |
xem |
185 |
THV |
Trường Đại học Hùng Vương |
xem |
186 |
NVH |
Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam |
xem |
187 |
DCD |
Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai |
xem |
188 |
DKB |
Trường Đại học Kinh tế – Kỹ thuật Bình Dương |
xem |
189 |
TDH |
Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội |
xem |
190 |
PCH |
Trường Đại học Phòng cháy Chữa cháy |
xem |
191 |
PCS |
Đại học Phòng cháy Chữa cháy phía Nam |
xem |
192 |
DNT |
Trường Đại học Ngoại ngữ – Tin học TP.HCM |
xem |
193 |
BVS |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông – Cơ sở 2 |
xem |
194 |
TMA |
Trường Đại học Thương mại |
xem |
195 |
MCA |
Trường Đại học Mỹ thuật Công nghiệp Á Châu |
xem |
196 |
XDT |
Trường Đại học Xây dựng miền Trung |
xem |
197 |
VTT |
Trường Đại học Võ Trường Toản |
xem |
198 |
DTM |
Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường tp. Hồ Chí Minh |
xem |
199 |
VHS |
Trường Đại học Văn hoá Tp. Hồ Chí Minh |
xem |
200 |
TSN |
Trường Đại học Nha Trang |
xem |
201 |
HVN |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
xem |
|
202 |
DFA |
Trường Đại học Tài chính – Quản trị Kinh doanh |
xem |
203 |
LPS |
Trường Đại học Luật tp. Hồ Chí Minh |
xem |
204 |
KSA |
Trường Đại học Kinh tế tp. Hồ Chí Minh |
xem |
205 |
PVU |
Trường Đại học Dầu khí Việt Nam |
xem |
206 |
DPC |
Trường Đại học Phan Châu Trinh |
xem |
207 |
KTC |
Trường Đại học Kinh tế – Tài chính tp. Hồ Chí Minh |
xem |
208 |
TQU |
Trường Đại học Tân Trào |
xem |
209 |
HHT |
Trường Đại học Hà Tĩnh |
xem |
210 |
YPB |
Trường Đại học Y dược Hải Phòng |
xem |
211 |
SKH |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên |
xem |
212 |
GTA |
Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải |
xem |
213 |
BVH |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
xem |
214 |
TTB |
Trường Đại học Tây Bắc |
xem |
215 |
YTC |
Trường Đại học Y tế Công cộng |
xem |
216 |
DTY |
Trường Đại học Y dược – Đại học Thái Nguyên |
xem |
217 |
TDS |
Trường Đại học Thể dục Thể thao Thành phố Hồ Chí Minh |
xem |
218 |
STS |
Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao TP.HCM |
xem |
219 |
DTH |
Trường Đại học Hoa Sen |
xem |
220 |
HCA |
Học viện Chính trị Công an Nhân dân |
xem |
221 |
QSK |
Trường Đại học Kinh tế – Luật – Đại học Quốc gia TP.HCM |
xem |
222 |
DTD |
Trường Đại học Tây Đô |
xem |
223 |
DHK |
Trường Đại học Kinh tế – Đại học Huế |
xem |
224 |
DHL |
Trường Đại học Nông lâm – Đại học Huế |
xem |
225 |
DQN |
Trường Đại học Quy Nhơn |
xem |
226 |
DHD |
Khoa Du lịch – Đại học Huế |
xem |
227 |
DHA |
Trường Đại học Luật – Đại học Huế |
xem |
228 |
QSQ |
Trường Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP.HCM |
xem |
229 |
DDS |
Trường Đại họ̣c Sư phạm – Đại học Đà Nẵng |
xem |
230 |
VGU |
Trường Đại học Việt Đức |
xem |
231 |
UKH |
Trường Đại học Khánh Hoà |
xem |
232 |
DTN |
Trường Đại học Nông lâm – Đại học Thái Nguyên |
xem |
233 |
DTL |
Trường Đại học Thăng Long |
xem |
234 |
QSB |
Trường Đại học Bách Khoa – Đại học Quốc gia TP.HCM |
xem |
235 |
ANS |
Trường Đại học An ninh Nhân dân |
xem |
236 |
YDD |
Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định |
xem |
237 |
HLU |
Trường Đại học Hạ Long |
xem |
238 |
YTB |
Trường Đại học Y dược Thái Bình |
xem |
239 |
DSG |
Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn |
xem |
240 |
DVL |
Trường Đại học Văn Lang |
xem |
241 |
DTV |
Trường Đại học Lương Thế Vinh |
xem |
242 |
MTS |
Trường Đại học mỹ thuật tp. Hồ Chí Minh |
xem |
243 |
XDA |
Trường Đại học Xây dựng |
xem |
244 |
PKH |
Học viện Phòng không – Không quân |
xem |
245 |
TKG |
Trường Đại học Kiên Giang |
xem |
246 |
DPY |
Trường Đại học Phú Yên |
xem |
247 |
DDF |
Trường Đại họ̣c Ngoại ngữ – Đại học Đà Nẵng |
xem |
248 |
DLA |
Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An |
xem |
249 |
DDP |
Phân hiệu ĐHĐN tại KonTum |
xem |
|
250 |
HQT |
Học viện Ngoại giao |
xem |
251 |
MTU |
Trường Đại học Xây dựng miền Tây |
xem |
252 |
HFH |
Học viện Hậu cần (hệ Dân sự) |
xem |
253 |
DDQ |
Trường Đại học Kinh tế – Đại học Đà Nẵng |
xem |
254 |
HTN |
Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam |
xem |
255 |
DKT |
Trường Đại học Hải Dương |
xem |
256 |
TTH |
Trường Sĩ quan Thông tin |
xem |
257 |
SNH |
Trường Sĩ quan Công binh |
xem |
258 |
DTK |
Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp – Đại học Thái Nguyên |
xem |
259 |
DTC |
Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên |
xem |
260 |
DCH |
Trường Sĩ quan Đặc công |
xem |
261 |
TDL |
Trường Đại học Đà Lạt |
xem |
262 |
SKN |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định |
xem |
263 |
TCU |
Trường Đại học Thông tin liên lạc |
xem |
264 |
YHB |
Trường Đại học Y Hà Nội |
xem |
265 |
DPT |
Trường Đại học Phan Thiết |
xem |
266 |
QSX |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM |
xem |
267 |
DTE |
Trường Đại học Kinh tế Quản trị Kinh doanh – Đại học Thái Nguyên |
xem |
268 |
THU |
Trường Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam |
xem |
269 |
TAG |
Trường Đại học An Giang |
xem |
270 |
DVT |
Trường Đại học Trà Vinh |
xem |
271 |
HUI |
Trường Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh |
xem |
272 |
EIU |
Trường Đại học Quốc tế miền Đông |
xem |
273 |
SKV |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh |
xem |
274 |
HDT |
Trường Đại học Hồng Đức |
xem |
275 |
DBL |
Trường Đại học Bạc Liêu |
xem |
276 |
DQB |
Trường Đại học Quảng Bình |
xem |
277 |
LNS |
Trường Đại học Lâm nghiệp – Cơ sở 2 |
xem |
278 |
NHF |
Trường Đại học Hà Nội |
xem |
279 |
DKQ |
Trường Đại học Tài chính – Kế toán |
xem |
280 |
DDA |
Trường Đại học Công nghệ Đông Á |
xem |
281 |
DKH |
Trường Đại học Dược Hà Nội |
xem |
282 |
HGH |
Trường sĩ quan Phòng hoá |
xem |
283 |
CEA |
Trường Đại học Kinh tế Nghệ An |
xem |
284 |
BVU |
Trường Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu |
xem |
285 |
DPQ |
Trường Đại học Phạm Văn Đồng |
xem |
286 |
DDN |
Trường Đại học Đại Nam |
xem |
287 |
LDA |
Trường Đại học Công Đoàn |
xem |
288 |
DKY |
Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương |
xem |
289 |
YCT |
Trường Đại học Y dược Cần Thơ |
xem |