Danh sách xã khó khăn 2018 – Sơn La
Trong kỳ thi tốt nghiệp THPT và tuyển sinh đại học năm 2018 có nhiều thay đổi về quy chế tính điểm ưu tiên. Năm nay, Điểm ưu tiên theo đối tượng và khu vực được bổ sung sửa đổi trong dự thảo Quy chế tuyển sinh 2018 nêu rõ: Mức chênh lệch điểm trúng tuyển giữa hai nhóm đối tượng kế tiếp là 1,0 (một điểm), giữa hai khu vực kế tiếp là 0,25 (một phần tư điểm) tương ứng với tổng điểm 3 bài thi/môn thi (trong tổ hợp môn xét tuyển) không nhân hệ số theo thang điểm 10. Danh sách xã khó khăn 2018 – Sơn La giúp các em có thể tra cứu
Học sinh có hộ khẩu thường trú (trong thời gian học THPT hoặc trung cấp) trên 18 tháng tại các xã khu vực III và các xã có thôn đặc biệt khó khăn thuộc vùng dân tộc và miền núi theo quy định của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Ủy ban Dân tộc; các xã đặc biệt khó khăn vùng bãi ngang ven biển và hải đảo; các xã đặc biệt khó khăn, xã biên giới, xã an toàn khu vào diện đầu tư của Chương trình 135 theo quy định của Thủ tướng Chính phủ và các văn bản hiện hành của Thủ tướng Chính phủ nếu học THPT (hoặc trung cấp) tại địa điểm thuộc huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh có ít nhất một trong các xã thuộc diện nói trên. Mã tra cứu của các trường THPT phục vụ cho kỳ thi tốt nghiệp THPT 2018 có thể tra cứu tại đây.
Chi tiết Danh sách xã khó khăn 2018 – Sơn La :
STT | Mã Tỉnh | Tên tỉnh | Mã Quận Huyện | Tên Quận Huyện | Mã Xã Phường | Tên xã phường | Loại hình |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | Sơn La | 01 | Thành phố Sơn La | 01 | Phường Chiềng An | XÃ KHÓ KHĂN |
2 | 14 | Sơn La | 01 | Thành phố Sơn La | 02 | Phường Chiềng Cơi | XÃ KHÓ KHĂN |
3 | 14 | Sơn La | 01 | Thành phố Sơn La | 03 | Phường Chiềng Lề | XÃ KHÓ KHĂN |
4 | 14 | Sơn La | 01 | Thành phố Sơn La | 04 | Phường Chiềng Sinh | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
5 | 14 | Sơn La | 01 | Thành phố Sơn La | 05 | Phường Quyết Tâm | XÃ KHÓ KHĂN |
6 | 14 | Sơn La | 01 | Thành phố Sơn La | 06 | Phường Quyết Thắng | XÃ KHÓ KHĂN |
7 | 14 | Sơn La | 01 | Thành phố Sơn La | 07 | Phường Tô Hiệu | XÃ KHÓ KHĂN |
8 | 14 | Sơn La | 01 | Thành phố Sơn La | 08 | Xã Chiềng Cọ | XÃ KHÓ KHĂN |
9 | 14 | Sơn La | 01 | Thành phố Sơn La | 09 | Xã Chiềng Đen (từ 28/4/2018) | XÃ KHÓ KHĂN |
10 | 14 | Sơn La | 01 | Thành phố Sơn La | 10 | Xã Chiềng Ngần (từ 28/4/2017) | XÃ KHÓ KHĂN |
11 | 14 | Sơn La | 01 | Thành phố Sơn La | 11 | Xã Chiềng Xôm | XÃ KHÓ KHĂN |
12 | 14 | Sơn La | 01 | Thành phố Sơn La | 12 | Xã Hua La | XÃ KHÓ KHĂN |
13 | 14 | Sơn La | 01 | Thành phố Sơn La | 50 | Xã Chiềng Đen(trước 28/4/2017) | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
14 | 14 | Sơn La | 01 | Thành phố Sơn La | 51 | Xã Chiềng Ngần (trước 28/4/2017) | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
15 | 14 | Sơn La | 02 | Huyện Quỳnh Nhai | 01 | Xã Cà Nàng | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
16 | 14 | Sơn La | 02 | Huyện Quỳnh Nhai | 02 | Xã Chiềng Bằng (sau 29/2/2016) | XÃ KHÓ KHĂN |
17 | 14 | Sơn La | 02 | Huyện Quỳnh Nhai | 03 | Xã Chiềng Khay | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
18 | 14 | Sơn La | 02 | Huyện Quỳnh Nhai | 04 | Xã Chiềng Khoang | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
19 | 14 | Sơn La | 02 | Huyện Quỳnh Nhai | 05 | Xã Chiềng Ơn | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
20 | 14 | Sơn La | 02 | Huyện Quỳnh Nhai | 06 | Xã Mường Chiên (sau 29/2/2016) | XÃ KHÓ KHĂN |
21 | 14 | Sơn La | 02 | Huyện Quỳnh Nhai | 07 | Xã Mường Giàng (sau 28/4/2017) | XÃ KHÓ KHĂN |
22 | 14 | Sơn La | 02 | Huyện Quỳnh Nhai | 08 | Xã Mường Giôn | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
23 | 14 | Sơn La | 02 | Huyện Quỳnh Nhai | 09 | Xã Mường Sại | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
24 | 14 | Sơn La | 02 | Huyện Quỳnh Nhai | 10 | Xã Nặm Ét | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
25 | 14 | Sơn La | 02 | Huyện Quỳnh Nhai | 11 | Xã Pắc Ma Pha Khinh | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
26 | 14 | Sơn La | 02 | Huyện Quỳnh Nhai | 12 | Xã Mường Chiên (trước 29/2/2016) | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
27 | 14 | Sơn La | 02 | Huyện Quỳnh Nhai | 13 | Xã Chiềng Bằng (trước 29/2/2016) | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
28 | 14 | Sơn La | 02 | Huyện Quỳnh Nhai | 52 | Xã Mường Giàng (trước 28/4/2017) | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
29 | 14 | Sơn La | 03 | Huyện Mường La | 01 | Thị trấn Ít Ong | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
30 | 14 | Sơn La | 03 | Huyện Mường La | 02 | Xã Chiềng Ân | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
31 | 14 | Sơn La | 03 | Huyện Mường La | 03 | Xã Chiềng Công | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
32 | 14 | Sơn La | 03 | Huyện Mường La | 04 | Xã Chiềng Hoa | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
33 | 14 | Sơn La | 03 | Huyện Mường La | 05 | Xã Chiềng Lao | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
34 | 14 | Sơn La | 03 | Huyện Mường La | 06 | Xã Chiềng Muôn | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
35 | 14 | Sơn La | 03 | Huyện Mường La | 07 | Xã Chiềng San | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
36 | 14 | Sơn La | 03 | Huyện Mường La | 08 | Xã Hua Trai | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
37 | 14 | Sơn La | 03 | Huyện Mường La | 09 | Xã Mường Bú (từ 28/4/2017) | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
38 | 14 | Sơn La | 03 | Huyện Mường La | 10 | Xã Mường Chùm (từ 28/4/2017) | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
39 | 14 | Sơn La | 03 | Huyện Mường La | 11 | Xã Mường Trai | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
40 | 14 | Sơn La | 03 | Huyện Mường La | 12 | Xã Nặm Giôn | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
41 | 14 | Sơn La | 03 | Huyện Mường La | 13 | Xã Nặm Păm | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
42 | 14 | Sơn La | 03 | Huyện Mường La | 14 | Xã Ngọc Chiến | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
43 | 14 | Sơn La | 03 | Huyện Mường La | 15 | Xã Pi Tong | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
44 | 14 | Sơn La | 03 | Huyện Mường La | 16 | Xã Tạ Bú | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
45 | 14 | Sơn La | 03 | Huyện Mường La | 50 | Xã Mường Bú (trước 28/4/2017) | XÃ KHÓ KHĂN |
46 | 14 | Sơn La | 03 | Huyện Mường La | 51 | Xã Mường Chùm (trước 28/4/2017) | XÃ KHÓ KHĂN |
47 | 14 | Sơn La | 04 | Huyện Thuận Châu | 01 | Thị trấn Thuận Châu | XÃ KHÓ KHĂN |
48 | 14 | Sơn La | 04 | Huyện Thuận Châu | 02 | Xã Bản Lầm | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
49 | 14 | Sơn La | 04 | Huyện Thuận Châu | 03 | Xã Bó Mười | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
50 | 14 | Sơn La | 04 | Huyện Thuận Châu | 04 | Xã Bon Phặng | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
51 | 14 | Sơn La | 04 | Huyện Thuận Châu | 05 | Xã Chiềng Bôm | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
52 | 14 | Sơn La | 04 | Huyện Thuận Châu | 06 | Xã Chiềng La | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
53 | 14 | Sơn La | 04 | Huyện Thuận Châu | 07 | Xã Chiềng Ly | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
54 | 14 | Sơn La | 04 | Huyện Thuận Châu | 08 | Xã Chiềng Ngàm | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
55 | 14 | Sơn La | 04 | Huyện Thuận Châu | 09 | Xã Chiềng Pấc | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
56 | 14 | Sơn La | 04 | Huyện Thuận Châu | 10 | Xã Chiềng Pha | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
57 | 14 | Sơn La | 04 | Huyện Thuận Châu | 11 | Xã Co Mạ | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
58 | 14 | Sơn La | 04 | Huyện Thuận Châu | 12 | Xã Co Tòng | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
59 | 14 | Sơn La | 04 | Huyện Thuận Châu | 13 | Xã É Tòng | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
60 | 14 | Sơn La | 04 | Huyện Thuận Châu | 14 | Xã Liệp Tè | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
61 | 14 | Sơn La | 04 | Huyện Thuận Châu | 15 | Xã Long Hẹ | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
62 | 14 | Sơn La | 04 | Huyện Thuận Châu | 16 | Xã Muổi Nọi | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
63 | 14 | Sơn La | 04 | Huyện Thuận Châu | 17 | Xã Mường Bám | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
64 | 14 | Sơn La | 04 | Huyện Thuận Châu | 18 | Xã Mường É | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
65 | 14 | Sơn La | 04 | Huyện Thuận Châu | 19 | Xã Mường Khiêng | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
66 | 14 | Sơn La | 04 | Huyện Thuận Châu | 20 | Xã Nậm Lầu | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
67 | 14 | Sơn La | 04 | Huyện Thuận Châu | 21 | Xã Noong Lay | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
68 | 14 | Sơn La | 04 | Huyện Thuận Châu | 22 | Xã Pá Lông | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
69 | 14 | Sơn La | 04 | Huyện Thuận Châu | 23 | Xã Phổng Lái (từ 28/4/2017) | XÃ KHÓ KHĂN |
70 | 14 | Sơn La | 04 | Huyện Thuận Châu | 24 | Xã Phổng Lăng | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
71 | 14 | Sơn La | 04 | Huyện Thuận Châu | 25 | Xã Phổng Lập | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
72 | 14 | Sơn La | 04 | Huyện Thuận Châu | 26 | Xã Púng Tra | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
73 | 14 | Sơn La | 04 | Huyện Thuận Châu | 27 | Xã Thôn Mòn | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
74 | 14 | Sơn La | 04 | Huyện Thuận Châu | 28 | Xã Tông Cọ | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
75 | 14 | Sơn La | 04 | Huyện Thuận Châu | 29 | Xã Tông Lạnh | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
76 | 14 | Sơn La | 04 | Huyện Thuận Châu | 50 | Xã Phổng Lái (trước 28/4/2017) | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
77 | 14 | Sơn La | 05 | Huyện Bắc Yên | 01 | Thị trấn Bắc Yên | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
78 | 14 | Sơn La | 05 | Huyện Bắc Yên | 02 | Xã Chiềng Sại | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
79 | 14 | Sơn La | 05 | Huyện Bắc Yên | 03 | Xã Chim Vàn | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
80 | 14 | Sơn La | 05 | Huyện Bắc Yên | 04 | Xã Hang Chú | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
81 | 14 | Sơn La | 05 | Huyện Bắc Yên | 05 | Xã Háng Đồng | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
82 | 14 | Sơn La | 05 | Huyện Bắc Yên | 06 | Xã Hồng Ngài | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
83 | 14 | Sơn La | 05 | Huyện Bắc Yên | 07 | Xã Hua Nhàn | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
84 | 14 | Sơn La | 05 | Huyện Bắc Yên | 08 | Xã Làng Chếu | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
85 | 14 | Sơn La | 05 | Huyện Bắc Yên | 09 | Xã Mường Khoa | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
86 | 14 | Sơn La | 05 | Huyện Bắc Yên | 10 | Xã Pắc Ngà | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
87 | 14 | Sơn La | 05 | Huyện Bắc Yên | 11 | Xã Phiêng Ban | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
88 | 14 | Sơn La | 05 | Huyện Bắc Yên | 12 | Xã Phiêng Côn | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
89 | 14 | Sơn La | 05 | Huyện Bắc Yên | 13 | Xã Song Pe | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
90 | 14 | Sơn La | 05 | Huyện Bắc Yên | 14 | Xã Tạ Khoa | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
91 | 14 | Sơn La | 05 | Huyện Bắc Yên | 15 | Xã Tà Xùa | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
92 | 14 | Sơn La | 05 | Huyện Bắc Yên | 16 | Xã Xím Vàng | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
93 | 14 | Sơn La | 06 | Huyện Phù Yên | 01 | Thị trấn Phù Yên | XÃ KHÓ KHĂN |
94 | 14 | Sơn La | 06 | Huyện Phù Yên | 02 | Xã Bắc Phong | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
95 | 14 | Sơn La | 06 | Huyện Phù Yên | 03 | Xã Đá Đỏ | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
96 | 14 | Sơn La | 06 | Huyện Phù Yên | 04 | Xã Gia Phù | XÃ KHÓ KHĂN |
97 | 14 | Sơn La | 06 | Huyện Phù Yên | 05 | Xã Huy Bắc | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
98 | 14 | Sơn La | 06 | Huyện Phù Yên | 06 | Xã Huy Hạ (từ 28/4/2017) | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
99 | 14 | Sơn La | 06 | Huyện Phù Yên | 07 | Xã Huy Tân | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
100 | 14 | Sơn La | 06 | Huyện Phù Yên | 08 | Xã Huy Thượng | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
101 | 14 | Sơn La | 06 | Huyện Phù Yên | 09 | Xã Huy Tường | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
102 | 14 | Sơn La | 06 | Huyện Phù Yên | 10 | Xã Kim Bon | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
103 | 14 | Sơn La | 06 | Huyện Phù Yên | 11 | Xã Mường Bang | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
104 | 14 | Sơn La | 06 | Huyện Phù Yên | 12 | Xã Mường Cơi | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
105 | 14 | Sơn La | 06 | Huyện Phù Yên | 13 | Xã Mường Do | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
106 | 14 | Sơn La | 06 | Huyện Phù Yên | 14 | Xã Mường Lang | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
107 | 14 | Sơn La | 06 | Huyện Phù Yên | 15 | Xã Mường Thải | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
108 | 14 | Sơn La | 06 | Huyện Phù Yên | 16 | Xã Nam Phong | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
109 | 14 | Sơn La | 06 | Huyện Phù Yên | 17 | Xã Quang Huy | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
110 | 14 | Sơn La | 06 | Huyện Phù Yên | 18 | Xã Sập Xa | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
111 | 14 | Sơn La | 06 | Huyện Phù Yên | 19 | Xã Suối Bau | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
112 | 14 | Sơn La | 06 | Huyện Phù Yên | 20 | Xã Suối Tọ | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
113 | 14 | Sơn La | 06 | Huyện Phù Yên | 21 | Xã Tân Lang | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
114 | 14 | Sơn La | 06 | Huyện Phù Yên | 22 | Xã Tân Phong | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
115 | 14 | Sơn La | 06 | Huyện Phù Yên | 23 | Xã Tường Hạ (từ 28/4/2017) | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
116 | 14 | Sơn La | 06 | Huyện Phù Yên | 24 | Xã Tường Phong | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
117 | 14 | Sơn La | 06 | Huyện Phù Yên | 25 | Xã Tường Phù (từ 28/4/2017) | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
118 | 14 | Sơn La | 06 | Huyện Phù Yên | 26 | Xã Tường Thượng (từ 28/4/2017) | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
119 | 14 | Sơn La | 06 | Huyện Phù Yên | 27 | Xã Tường Tiến (từ 28/4/2017) | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
120 | 14 | Sơn La | 06 | Huyện Phù Yên | 50 | Xã Huy Hạ (trước 28/4/2017) | XÃ KHÓ KHĂN |
121 | 14 | Sơn La | 06 | Huyện Phù Yên | 51 | Xã Tường Hạ (trước 28/4/2017) | XÃ KHÓ KHĂN |
122 | 14 | Sơn La | 06 | Huyện Phù Yên | 52 | Xã Tường Phù (trước 28/4/2017) | XÃ KHÓ KHĂN |
123 | 14 | Sơn La | 06 | Huyện Phù Yên | 53 | Xã Tường Thượng (trước 28/4/2017) | XÃ KHÓ KHĂN |
124 | 14 | Sơn La | 06 | Huyện Phù Yên | 54 | Xã Tường Tiến (trước 28/4/2017) | XÃ KHÓ KHĂN |
125 | 14 | Sơn La | 07 | Huyện Mai Sơn | 01 | Thị trấn Hát Lót | XÃ KHÓ KHĂN |
126 | 14 | Sơn La | 07 | Huyện Mai Sơn | 02 | Xã Chiềng Ban | XÃ KHÓ KHĂN |
127 | 14 | Sơn La | 07 | Huyện Mai Sơn | 03 | Xã Chiềng Chăn | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
128 | 14 | Sơn La | 07 | Huyện Mai Sơn | 04 | Xã Chiềng Chung | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
129 | 14 | Sơn La | 07 | Huyện Mai Sơn | 05 | Xã Chiềng Dong | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
130 | 14 | Sơn La | 07 | Huyện Mai Sơn | 06 | Xã Chiềng Kheo | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
131 | 14 | Sơn La | 07 | Huyện Mai Sơn | 07 | Xã Chiềng Lương | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
132 | 14 | Sơn La | 07 | Huyện Mai Sơn | 08 | Xã Chiềng Mai | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
133 | 14 | Sơn La | 07 | Huyện Mai Sơn | 09 | Xã Chiềng Mung (từ 28/4/2017) | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
134 | 14 | Sơn La | 07 | Huyện Mai Sơn | 10 | Xã Chiềng Nơi | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
135 | 14 | Sơn La | 07 | Huyện Mai Sơn | 11 | Xã Chiềng Sung | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
136 | 14 | Sơn La | 07 | Huyện Mai Sơn | 12 | Xã Chiềng Ve | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
137 | 14 | Sơn La | 07 | Huyện Mai Sơn | 13 | Xã Cò Nòi | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
138 | 14 | Sơn La | 07 | Huyện Mai Sơn | 14 | Xã Hát Lót | XÃ KHÓ KHĂN |
139 | 14 | Sơn La | 07 | Huyện Mai Sơn | 15 | Xã Mường Bằng | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
140 | 14 | Sơn La | 07 | Huyện Mai Sơn | 16 | Xã Mường Bon | XÃ KHÓ KHĂN |
141 | 14 | Sơn La | 07 | Huyện Mai Sơn | 17 | Xã Mường Chanh (từ 28/4/2017) | XÃ KHÓ KHĂN |
142 | 14 | Sơn La | 07 | Huyện Mai Sơn | 18 | Xã Nà Bó | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
143 | 14 | Sơn La | 07 | Huyện Mai Sơn | 19 | Xã Nà Ớt | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
144 | 14 | Sơn La | 07 | Huyện Mai Sơn | 20 | Xã Phiêng Cằm | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
145 | 14 | Sơn La | 07 | Huyện Mai Sơn | 21 | Xã Phiêng Pằn | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
146 | 14 | Sơn La | 07 | Huyện Mai Sơn | 22 | Xã Tà Hộc | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
147 | 14 | Sơn La | 07 | Huyện Mai Sơn | 50 | Xã Chiềng Mung (trước 28/4/2017) | XÃ KHÓ KHĂN |
148 | 14 | Sơn La | 07 | Huyện Mai Sơn | 51 | Xã Mường Chanh (trước 28/4/2017) | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
149 | 14 | Sơn La | 08 | Huyện Yên Châu | 01 | Thị trấn Yên Châu | XÃ KHÓ KHĂN |
150 | 14 | Sơn La | 08 | Huyện Yên Châu | 02 | Xã Chiềng Đông | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
151 | 14 | Sơn La | 08 | Huyện Yên Châu | 03 | Xã Chiềng Hặc | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
152 | 14 | Sơn La | 08 | Huyện Yên Châu | 04 | Xã Chiềng Khoi | XÃ KHÓ KHĂN |
153 | 14 | Sơn La | 08 | Huyện Yên Châu | 05 | Xã Chiềng On | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
154 | 14 | Sơn La | 08 | Huyện Yên Châu | 06 | Xã Chiềng Pằn | XÃ KHÓ KHĂN |
155 | 14 | Sơn La | 08 | Huyện Yên Châu | 07 | Xã Chiềng Sàng | XÃ KHÓ KHĂN |
156 | 14 | Sơn La | 08 | Huyện Yên Châu | 08 | Xã Chiềng Tương | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
157 | 14 | Sơn La | 08 | Huyện Yên Châu | 09 | Xã Lóng Phiêng | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
158 | 14 | Sơn La | 08 | Huyện Yên Châu | 10 | Xã Mường Lựm | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
159 | 14 | Sơn La | 08 | Huyện Yên Châu | 11 | Xã Phiêng Khoài | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
160 | 14 | Sơn La | 08 | Huyện Yên Châu | 12 | Xã Sặp Vạt | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
161 | 14 | Sơn La | 08 | Huyện Yên Châu | 13 | Xã Tú Nang | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
162 | 14 | Sơn La | 08 | Huyện Yên Châu | 14 | Xã Viêng Lán (từ 28/4/2017) | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
163 | 14 | Sơn La | 08 | Huyện Yên Châu | 15 | Xã Yên Sơn | XÃ KHÓ KHĂN |
164 | 14 | Sơn La | 08 | Huyện Yên Châu | 50 | Xã Viêng Lán (trước 28/4/2017) | XÃ KHÓ KHĂN |
165 | 14 | Sơn La | 09 | Huyện Sông Mã | 01 | Thị trấn Sông Mã | XÃ KHÓ KHĂN |
166 | 14 | Sơn La | 09 | Huyện Sông Mã | 02 | Xã Bó Sinh | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
167 | 14 | Sơn La | 09 | Huyện Sông Mã | 03 | Xã Chiềng Cang | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
168 | 14 | Sơn La | 09 | Huyện Sông Mã | 04 | Xã Chiềng En | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
169 | 14 | Sơn La | 09 | Huyện Sông Mã | 05 | Xã Chiềng Khoong | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
170 | 14 | Sơn La | 09 | Huyện Sông Mã | 06 | Xã Chiềng Khương | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
171 | 14 | Sơn La | 09 | Huyện Sông Mã | 07 | Xã Chiềng Phung | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
172 | 14 | Sơn La | 09 | Huyện Sông Mã | 08 | Xã Chiềng Sơ | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
173 | 14 | Sơn La | 09 | Huyện Sông Mã | 09 | Xã Đứa Mòn | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
174 | 14 | Sơn La | 09 | Huyện Sông Mã | 10 | Xã Huổi Một | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
175 | 14 | Sơn La | 09 | Huyện Sông Mã | 11 | Xã Mường Cai | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
176 | 14 | Sơn La | 09 | Huyện Sông Mã | 12 | Xã Mường Hung | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
177 | 14 | Sơn La | 09 | Huyện Sông Mã | 13 | Xã Mường Lầm | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
178 | 14 | Sơn La | 09 | Huyện Sông Mã | 14 | Xã Mường Sai | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
179 | 14 | Sơn La | 09 | Huyện Sông Mã | 15 | Xã Nà Nghịu | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
180 | 14 | Sơn La | 09 | Huyện Sông Mã | 16 | Xã Nậm Mằn | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
181 | 14 | Sơn La | 09 | Huyện Sông Mã | 17 | Xã Nậm Ty | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
182 | 14 | Sơn La | 09 | Huyện Sông Mã | 18 | Xã Pú Bẩu | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
183 | 14 | Sơn La | 09 | Huyện Sông Mã | 19 | Xã Yên Hưng | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
184 | 14 | Sơn La | 10 | Huyện Mộc Châu | 01 | Thị trấn Mộc Châu | XÃ KHÓ KHĂN |
185 | 14 | Sơn La | 10 | Huyện Mộc Châu | 02 | TTNT Mộc Châu | XÃ KHÓ KHĂN |
186 | 14 | Sơn La | 10 | Huyện Mộc Châu | 03 | Xã Chiềng Hắc | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
187 | 14 | Sơn La | 10 | Huyện Mộc Châu | 04 | Xã Chiềng Khừa | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
188 | 14 | Sơn La | 10 | Huyện Mộc Châu | 05 | Xã Chiềng Sơn | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
189 | 14 | Sơn La | 10 | Huyện Mộc Châu | 06 | Xã Đông Sang | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
190 | 14 | Sơn La | 10 | Huyện Mộc Châu | 07 | Xã Hua Păng | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
191 | 14 | Sơn La | 10 | Huyện Mộc Châu | 08 | Xã Lóng Sập | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
192 | 14 | Sơn La | 10 | Huyện Mộc Châu | 09 | Xã Mường Sang | XÃ KHÓ KHĂN |
193 | 14 | Sơn La | 10 | Huyện Mộc Châu | 10 | Xã Nà Mường | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
194 | 14 | Sơn La | 10 | Huyện Mộc Châu | 11 | Xã Phiêng Luông (từ 28/4/2017) | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
195 | 14 | Sơn La | 10 | Huyện Mộc Châu | 12 | Xã Quy Hướng | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
196 | 14 | Sơn La | 10 | Huyện Mộc Châu | 13 | Xã Tà Lại | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
197 | 14 | Sơn La | 10 | Huyện Mộc Châu | 14 | Xã Tân Hợp | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
198 | 14 | Sơn La | 10 | Huyện Mộc Châu | 15 | Xã Tân Lập | XÃ KHÓ KHĂN |
199 | 14 | Sơn La | 10 | Huyện Mộc Châu | 50 | Xã Phiêng Luông (trước 28/4/2017) | XÃ KHÓ KHĂN |
200 | 14 | Sơn La | 11 | Huyện Sốp Cộp | 01 | Xã Dồm Cang | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
201 | 14 | Sơn La | 11 | Huyện Sốp Cộp | 02 | Xã Mường Lạn | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
202 | 14 | Sơn La | 11 | Huyện Sốp Cộp | 03 | Xã Mường Lèo | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
203 | 14 | Sơn La | 11 | Huyện Sốp Cộp | 04 | Xã Mường Và | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
204 | 14 | Sơn La | 11 | Huyện Sốp Cộp | 05 | Xã Nậm Lạnh | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
205 | 14 | Sơn La | 11 | Huyện Sốp Cộp | 06 | Xã Púng Bánh | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
206 | 14 | Sơn La | 11 | Huyện Sốp Cộp | 07 | Xã Sam Kha | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
207 | 14 | Sơn La | 11 | Huyện Sốp Cộp | 08 | Xã Sốp Cộp | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
208 | 14 | Sơn La | 12 | Huyện Vân Hồ | 01 | Xã Vân Hồ | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
209 | 14 | Sơn La | 12 | Huyện Vân Hồ | 02 | Xã Tô Múa | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
210 | 14 | Sơn La | 12 | Huyện Vân Hồ | 03 | Xã Xuân Nha | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
211 | 14 | Sơn La | 12 | Huyện Vân Hồ | 04 | Xã Chiềng Khoa | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
212 | 14 | Sơn La | 12 | Huyện Vân Hồ | 05 | Xã Chiềng Xuân | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
213 | 14 | Sơn La | 12 | Huyện Vân Hồ | 06 | Xã Chiềng Yên | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
214 | 14 | Sơn La | 12 | Huyện Vân Hồ | 07 | Xã Liên Hòa | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
215 | 14 | Sơn La | 12 | Huyện Vân Hồ | 08 | Xã Lóng Luông | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
216 | 14 | Sơn La | 12 | Huyện Vân Hồ | 09 | Xã Mường Men | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
217 | 14 | Sơn La | 12 | Huyện Vân Hồ | 10 | Xã Mường Tè | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
218 | 14 | Sơn La | 12 | Huyện Vân Hồ | 11 | Xã Quang Minh | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
219 | 14 | Sơn La | 12 | Huyện Vân Hồ | 12 | Xã Song Khủa | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
220 | 14 | Sơn La | 12 | Huyện Vân Hồ | 13 | Xã Suối Bàng | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |
221 | 14 | Sơn La | 12 | Huyện Vân Hồ | 14 | Xã Tân Xuân | XÃ ĐB KHÓ KHĂN |