Kết quả vòng 33 ngoại hạng anh 2017 – 2018
Kết quả vòng 33 ngoại hạng anh 2017 – 2018 là thông tin kết quả đã thi đấu của 20 câu lạc bộ Arsenal, Brighton & Hove Albion, Chelsea, Crystal Palace, Everton, Manchester United, Newcastle United, Southampton, Watford, West Bromwich Albion, Leicester City, Manchester City, Burnley, Huddersfield Town, Stoke City, West Ham United, Tottenham Hotspur, Swansea City, Liverpool, Bournemouth tham dự giải bóng đá ngoại hạng anh (Premier League) mùa bóng 2017-2018.
Tại vòng 33 này có các trận rất đáng chú ý của các đội bóng top 6 bao gồm :
+ Arsenal vs Southampton trên sân vận động Emirates Stadium của Arsenal
+ Chelsea vs West Ham United trên sân vận động Stamford Bridge của Chelsea
+ Everton vs Liverpool trên sân vận động Goodison Park của Everton
+ Manchester City vs Manchester United trên sân vận động Etihad Stadium của Manchester City
+ Stoke City vs Tottenham Hotspur trên sân vận động bet365 Stadium của Stoke City
Chi tiết Kết quả vòng 33 ngoại hạng anh 2017 – 2018 :
STT | Ngày thi đấu | Đội nhà | Kết quả | Đội khách | Sân vận động | ||
1 | Arsenal | ![]() |
– | ![]() |
Southampton | Emirates Stadium | |
2 | Bournemouth | ![]() |
– | ![]() |
Crystal Palace | Vitality Stadium | |
3 | Brighton & Hove Albion | ![]() |
– | ![]() |
Huddersfield Town | Amex Stadium | |
4 | Chelsea | ![]() |
– | ![]() |
West Ham United | Stamford Bridge | |
5 | Everton | ![]() |
– | ![]() |
Liverpool | Goodison Park | |
6 | Leicester City | ![]() |
– | ![]() |
Newcastle United | King Power Stadium | |
7 | Manchester City | ![]() |
– | ![]() |
Manchester United | Etihad Stadium | |
8 | Stoke City | ![]() |
– | ![]() |
Tottenham Hotspur | bet365 Stadium | |
9 | Watford | ![]() |
– | ![]() |
Burnley | Vicarage Road | |
10 | West Bromwich Albion | ![]() |
– | ![]() |
Swansea City | The Hawthorns |
Kết quả ngoại hạng anh 2017 – 2018 của các câu lạc bộ
STT | Câu lạc bộ | Sân vận động | Xem chi tiết | |
1 | ![]() |
Arsenal | Emirates Stadium | xem |
2 | ![]() |
Brighton & Hove Albion | Amex Stadium | xem |
3 | ![]() |
Chelsea | Stamford Bridge | xem |
4 | ![]() |
Crystal Palace | Selhurst Park | xem |
5 | ![]() |
Everton | Goodison Park | xem |
6 | ![]() |
Manchester United | Old Trafford | xem |
7 | ![]() |
Newcastle United | St. James’ Park | xem |
8 | ![]() |
Southampton | St. Mary’s Stadium | xem |
9 | ![]() |
Watford | Vicarage Road | xem |
10 | ![]() |
West Bromwich Albion | The Hawthorns | xem |
11 | ![]() |
Bournemouth | Vitality Stadium | xem |
12 | ![]() |
Burnley | Turf Moor | xem |
13 | ![]() |
Huddersfield Town | John Smith’s Stadium | xem |
14 | ![]() |
Leicester City | King Power Stadium | xem |
15 | ![]() |
Liverpool | Anfield | xem |
16 | ![]() |
Manchester City | Etihad Stadium | xem |
17 | ![]() |
Stoke City | bet365 Stadium | xem |
18 | ![]() |
Swansea City | Liberty Stadium | xem |
19 | ![]() |
Tottenham Hotspur | Wembley | xem |
20 | ![]() |
West Ham United | London Stadium | xem |
Kết quả ngoại hạng anh 2017 – 2018 các vòng
Bảng xếp hạng chung cuộc Ngoại Hạng Anh 2016-2017
STT | CLB | Số Trận | Trận Thắng | Trận Hòa | Trận Thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 38 | 30 | 3 | 5 | 85-33 | 93 |
2 | Tottenham | 38 | 26 | 8 | 4 | 86-26 | 86 |
3 | Man City | 38 | 23 | 9 | 6 | 80-39 | 78 |
4 | Liverpool | 38 | 22 | 10 | 6 | 78-42 | 76 |
5 | Arsenal | 38 | 23 | 6 | 9 | 77-44 | 75 |
6 | Man Utd | 38 | 18 | 15 | 5 | 54-29 | 69 |
7 | Everton | 38 | 17 | 10 | 11 | 62-44 | 61 |
8 | Southampton | 38 | 12 | 10 | 16 | 41-48 | 46 |
9 | Bournemouth | 38 | 12 | 10 | 16 | 55-67 | 46 |
10 | West Brom | 38 | 12 | 9 | 17 | 43-51 | 45 |
11 | West Ham | 38 | 12 | 9 | 17 | 47-64 | 45 |
12 | Leicester City | 38 | 12 | 8 | 18 | 48-63 | 44 |
13 | Stoke City | 38 | 11 | 11 | 16 | 41-56 | 44 |
14 | Crystal Palace | 38 | 12 | 5 | 21 | 50-63 | 41 |
15 | Swansea | 38 | 12 | 5 | 21 | 45-70 | 41 |
16 | Burnley | 38 | 11 | 7 | 20 | 39-55 | 40 |
17 | Watford | 38 | 11 | 7 | 20 | 40-68 | 40 |
18 | Hull | 38 | 9 | 7 | 22 | 37-80 | 34 |
19 | Middlesbrough | 38 | 5 | 13 | 20 | 27-53 | 28 |
20 | Sunderland | 38 | 6 | 6 | 26 | 29-69 | 24 |