Kết quả vòng 32 ngoại hạng anh 2016 – 2017
Kết quả vòng 32 ngoại hạng anh 2016 – 2017 là thông tin kết quả đã thi đấu của 20 câu lạc bộ tham gia giải bóng đá ngoại hạng anh tại vòng 32 mùa bóng 2017-2018 : Arsenal, Brighton & Hove Albion, Chelsea, Crystal Palace, Everton, Manchester United, Newcastle United, Southampton, Watford, West Bromwich Albion, Leicester City, Manchester City, Burnley, Huddersfield Town, Stoke City, West Ham United, Tottenham Hotspur, Swansea City, Liverpool, Bournemouth.
Tại Vòng 32 này có các trận rất đáng chú ý của các đội bóng bao gồm :
+ Bournemouth vs Chelsea trên sân vận động Vitality Stadium của Bournemouth
+ Crystal Palace vs Arsenal trên sân vận động Selhurst Park của Crystal Palace
+ Man City vs Hull trên sân vận động Etihad Stadium của Man City
+ Stoke vs Liverpool trên sân vận động bet365 Stadium của Stoke
+ Sunderland vs Man Utd trên sân vận động Stadium of Light của Sunderland
+ Tottenham vs Watford trên sân vận động Wembley của Tottenham
Chi tiết Kết quả vòng 32 ngoại hạng anh 2016 – 2017 :
STT | Ngày thi đấu | Đội nhà | Kết quả | Đội khách | Sân vận động | ||
1 | 08/04/17 23:30 | Bournemouth | ![]() |
1-3 | ![]() |
Chelsea | Vitality Stadium |
2 | 11/04/17 02:00 | Crystal Palace | ![]() |
3-0 | ![]() |
Arsenal | Selhurst Park |
3 | 09/04/17 22:00 | Everton | ![]() |
4-2 | ![]() |
Leicester | Goodison Park |
4 | 08/04/17 21:00 | Man City | ![]() |
3-1 | ![]() |
Hull | Etihad Stadium |
5 | 08/04/17 21:00 | Middlesbrough | ![]() |
0-0 | ![]() |
Burnley | Riverside Stadium |
6 | 08/04/17 21:00 | Stoke | ![]() |
1-2 | ![]() |
Liverpool | bet365 Stadium |
7 | 09/04/17 19:30 | Sunderland | ![]() |
0-3 | ![]() |
Man Utd | Stadium of Light |
8 | 08/04/17 18:30 | Tottenham | ![]() |
4-0 | ![]() |
Watford | Wembley |
9 | 08/04/17 21:00 | West Brom | ![]() |
0-1 | ![]() |
Southampton | The Hawthorns |
10 | 08/04/17 21:00 | West Ham | ![]() |
1-0 | ![]() |
Swansea | London Stadium |
Kết quả ngoại hạng anh 2016 – 2017 của các câu lạc bộ
STT | Câu lạc bộ | Sân vận động | Xem chi tiết | |
1 | ![]() |
Arsenal | Emirates Stadium | xem |
2 | ![]() |
Bournemouth | Vitality Stadium | xem |
3 | ![]() |
Burnley | Turf Moor | xem |
4 | ![]() |
Chelsea | Stamford Bridge | xem |
5 | ![]() |
Crystal Palace | Selhurst Park | xem |
6 | ![]() |
Everton | Goodison Park | xem |
7 | ![]() |
Hull | KCOM Stadium | xem |
8 | ![]() |
Man City | Etihad Stadium | xem |
9 | ![]() |
Middlesbrough | Riverside Stadium | xem |
10 | ![]() |
Southampton | St. Mary’s Stadium | xem |
11 | ![]() |
Leicester | King Power Stadium | xem |
12 | ![]() |
Liverpool | Anfield | xem |
13 | ![]() |
Man Utd | Old Trafford | xem |
14 | ![]() |
Stoke | bet365 Stadium | xem |
15 | ![]() |
Sunderland | Stadium of Light | xem |
16 | ![]() |
Swansea | Liberty Stadium | xem |
17 | ![]() |
Tottenham | Wembley | xem |
18 | ![]() |
Watford | Vicarage Road | xem |
19 | ![]() |
West Brom | The Hawthorns | xem |
20 | ![]() |
West Ham | London Stadium | xem |
Kết quả ngoại hạng anh 2016 – 2017 các vòng
Bảng xếp hạng chung cuộc Ngoại Hạng Anh 2016-2017
STT | CLB | Số Trận | Trận Thắng | Trận Hòa | Trận Thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 38 | 30 | 3 | 5 | 85-33 | 93 |
2 | Tottenham | 38 | 26 | 8 | 4 | 86-26 | 86 |
3 | Man City | 38 | 23 | 9 | 6 | 80-39 | 78 |
4 | Liverpool | 38 | 22 | 10 | 6 | 78-42 | 76 |
5 | Arsenal | 38 | 23 | 6 | 9 | 77-44 | 75 |
6 | Man Utd | 38 | 18 | 15 | 5 | 54-29 | 69 |
7 | Everton | 38 | 17 | 10 | 11 | 62-44 | 61 |
8 | Southampton | 38 | 12 | 10 | 16 | 41-48 | 46 |
9 | Bournemouth | 38 | 12 | 10 | 16 | 55-67 | 46 |
10 | West Brom | 38 | 12 | 9 | 17 | 43-51 | 45 |
11 | West Ham | 38 | 12 | 9 | 17 | 47-64 | 45 |
12 | Leicester City | 38 | 12 | 8 | 18 | 48-63 | 44 |
13 | Stoke City | 38 | 11 | 11 | 16 | 41-56 | 44 |
14 | Crystal Palace | 38 | 12 | 5 | 21 | 50-63 | 41 |
15 | Swansea | 38 | 12 | 5 | 21 | 45-70 | 41 |
16 | Burnley | 38 | 11 | 7 | 20 | 39-55 | 40 |
17 | Watford | 38 | 11 | 7 | 20 | 40-68 | 40 |
18 | Hull | 38 | 9 | 7 | 22 | 37-80 | 34 |
19 | Middlesbrough | 38 | 5 | 13 | 20 | 27-53 | 28 |
20 | Sunderland | 38 | 6 | 6 | 26 | 29-69 | 24 |