Kết quả vòng 18 ngoại hạng anh 2016 – 2017
Kết quả vòng 18 ngoại hạng anh 2016 – 2017 là thông tin kết quả đã thi đấu của 20 câu lạc bộ tham gia giải bóng đá ngoại hạng anh tại vòng 18 mùa bóng 2017-2018 : Arsenal, Brighton & Hove Albion, Chelsea, Crystal Palace, Everton, Manchester United, Newcastle United, Southampton, Watford, West Bromwich Albion, Leicester City, Manchester City, Burnley, Huddersfield Town, Stoke City, West Ham United, Tottenham Hotspur, Swansea City, Liverpool, Bournemouth.
Tại Vòng 18 này có các trận rất đáng chú ý của các đội bóng bao gồm :
+ Arsenal vs West Brom trên sân vận động Emirates Stadium của Arsenal
+ Chelsea vs Bournemouth trên sân vận động Stamford Bridge của Chelsea
+ Hull vs Man City trên sân vận động KCOM Stadium của Hull
+ Liverpool vs Stoke trên sân vận động Anfield của Liverpool
+ Man Utd vs Sunderland trên sân vận động Old Trafford của Man Utd
+ Southampton vs Tottenham trên sân vận động St. Mary’s Stadium của Southampton
Chi tiết Kết quả vòng 18 ngoại hạng anh 2016 – 2017 :
STT | Ngày thi đấu | Đội nhà | Kết quả | Đội khách | Sân vận động | ||
1 | 26/12/16 22:00 | Arsenal | ![]() |
1-0 | ![]() |
West Brom | Emirates Stadium |
2 | 26/12/16 22:00 | Burnley | ![]() |
1-0 | ![]() |
Middlesbrough | Turf Moor |
3 | 26/12/16 22:00 | Chelsea | ![]() |
3-0 | ![]() |
Bournemouth | Stamford Bridge |
4 | 27/12/16 00:15 | Hull | ![]() |
0-3 | ![]() |
Man City | KCOM Stadium |
5 | 26/12/16 22:00 | Leicester | ![]() |
0-2 | ![]() |
Everton | King Power Stadium |
6 | 28/12/16 00:15 | Liverpool | ![]() |
4-1 | ![]() |
Stoke | Anfield |
7 | 26/12/16 22:00 | Man Utd | ![]() |
3-1 | ![]() |
Sunderland | Old Trafford |
8 | 29/12/16 02:45 | Southampton | ![]() |
1-4 | ![]() |
Tottenham | St. Mary’s Stadium |
9 | 26/12/16 22:00 | Swansea | ![]() |
1-4 | ![]() |
West Ham | Liberty Stadium |
10 | 26/12/16 19:30 | Watford | ![]() |
1-1 | ![]() |
Crystal Palace | Vicarage Road |
Kết quả ngoại hạng anh 2016 – 2017 của các câu lạc bộ
STT | Câu lạc bộ | Sân vận động | Xem chi tiết | |
1 | ![]() |
Arsenal | Emirates Stadium | xem |
2 | ![]() |
Bournemouth | Vitality Stadium | xem |
3 | ![]() |
Burnley | Turf Moor | xem |
4 | ![]() |
Chelsea | Stamford Bridge | xem |
5 | ![]() |
Crystal Palace | Selhurst Park | xem |
6 | ![]() |
Everton | Goodison Park | xem |
7 | ![]() |
Hull | KCOM Stadium | xem |
8 | ![]() |
Man City | Etihad Stadium | xem |
9 | ![]() |
Middlesbrough | Riverside Stadium | xem |
10 | ![]() |
Southampton | St. Mary’s Stadium | xem |
11 | ![]() |
Leicester | King Power Stadium | xem |
12 | ![]() |
Liverpool | Anfield | xem |
13 | ![]() |
Man Utd | Old Trafford | xem |
14 | ![]() |
Stoke | bet365 Stadium | xem |
15 | ![]() |
Sunderland | Stadium of Light | xem |
16 | ![]() |
Swansea | Liberty Stadium | xem |
17 | ![]() |
Tottenham | Wembley | xem |
18 | ![]() |
Watford | Vicarage Road | xem |
19 | ![]() |
West Brom | The Hawthorns | xem |
20 | ![]() |
West Ham | London Stadium | xem |
Kết quả ngoại hạng anh 2016 – 2017 các vòng
Bảng xếp hạng chung cuộc Ngoại Hạng Anh 2016-2017
STT | CLB | Số Trận | Trận Thắng | Trận Hòa | Trận Thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 38 | 30 | 3 | 5 | 85-33 | 93 |
2 | Tottenham | 38 | 26 | 8 | 4 | 86-26 | 86 |
3 | Man City | 38 | 23 | 9 | 6 | 80-39 | 78 |
4 | Liverpool | 38 | 22 | 10 | 6 | 78-42 | 76 |
5 | Arsenal | 38 | 23 | 6 | 9 | 77-44 | 75 |
6 | Man Utd | 38 | 18 | 15 | 5 | 54-29 | 69 |
7 | Everton | 38 | 17 | 10 | 11 | 62-44 | 61 |
8 | Southampton | 38 | 12 | 10 | 16 | 41-48 | 46 |
9 | Bournemouth | 38 | 12 | 10 | 16 | 55-67 | 46 |
10 | West Brom | 38 | 12 | 9 | 17 | 43-51 | 45 |
11 | West Ham | 38 | 12 | 9 | 17 | 47-64 | 45 |
12 | Leicester City | 38 | 12 | 8 | 18 | 48-63 | 44 |
13 | Stoke City | 38 | 11 | 11 | 16 | 41-56 | 44 |
14 | Crystal Palace | 38 | 12 | 5 | 21 | 50-63 | 41 |
15 | Swansea | 38 | 12 | 5 | 21 | 45-70 | 41 |
16 | Burnley | 38 | 11 | 7 | 20 | 39-55 | 40 |
17 | Watford | 38 | 11 | 7 | 20 | 40-68 | 40 |
18 | Hull | 38 | 9 | 7 | 22 | 37-80 | 34 |
19 | Middlesbrough | 38 | 5 | 13 | 20 | 27-53 | 28 |
20 | Sunderland | 38 | 6 | 6 | 26 | 29-69 | 24 |