• Home »
  • Xe 360 »
  • Ôtô : Các thông số xe Attrage từ Mitsubishi Motors – Công ty Vina Star Motors tại Việt Nam

Ôtô : Các thông số xe Attrage từ Mitsubishi Motors – Công ty Vina Star Motors tại Việt Nam


 

     Mitsubishi Attrage sở hữu vẻ ngoài lôi cuốn ngay từ cái nhìn đầu tiên và nội thất sang trọng thỏa mãn mọi nhu cầu thiết yếu của bạn. Attrage có các thông số kỹ thuật tốt, phù hợp với giá cả bán ra thị trường.

Trang_thiet_bi_Mitsubishi Attrage_tintoantap




Quay lại

TIÊU CHÍ ĐƠN VỊ MT-STD MT CVT
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 4.245 x 1.670 x 1.515
Chiều dài cơ sở mm 2.55
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau mm 1.445/1.430
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (Bánh xe/ Thân xe) m 4,8 / 5,1
Khoảng sáng gầm xe mm 170
Trọng lượng không tải Kg 870 875 905
Tổng trọng lượng Kg 1.305 1.305 1.334
Sức chở Người 5
ĐỘNG CƠ
Loại động cơ 3A92 DOHC MIVEC (3 xylanh)
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử
Dung tích xy-lanh cc 1.193
Công suất cực đại pc/rpm 78 / 6.000
Mômen xoắn cực đại Nm/rpm 100 / 4.000
Tốc độ cực đại Km/h 172
Dung tích thùng nhiên liệu L 42
HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO
Hộp số Số sàn 5 cấp Tự động vô cấp CVT INVECS III
Hệ thống treo trước Kiểu Macpherson, lò xo cuộn Kiểu Macpherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng
Hệ thống treo sau Thanh xoắn
Mâm – Lốp 175/65R14 185/55R15 185/55R15
Phanh trước Đĩa 14 inch
Phanh sau Tang trống 8 inch
THÔNG TIN TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU (*)
Kết hợp/ Trong đô thị/ Ngoài đô thị 4,97L/6,01L/4,37L trên 100km 5,00L/5,95L/4,46L trên 100km





Quay lại

Mít&Béo

Related Post

Phản hồi