Bốc thăm chia bảng Euro 2016 – Euro 2016 Table
Kỳ Euro lần thứ 15 được tổ chức tại Pháp là lần đầu tiên giải đấu được tổ chức với Quy Mô 24 đội. 23 đội sau khi vượt qua vòng loại đã cùng đội chủ nhà bốc thăm và phân chia thành 6 bảng. Các đội thi đấu vòng tròn 1 lượt chọn ra 2 đội đứng đầu 6 bảng và 4 đội đứng thứ 3 có thành tích tốt nhất vào vòng tứ kết. Euro 2016 quy tụ gần như đầy đủ các tên tuổi hàng đầu châu âu hiện nay, trường hợp đáng tiếc duy nhất có lẽ là nhà vô địch châu âu 1988 Hà Lan. Hai nhà vô địch châu âu khác cũng không thể góp mặt là Đan Mạch (1992) và Hy Lạp (2004).
Sau đây là các bảng dấu của Euro 2016
Bảng A – European Championships | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | Đội | Pl | W | D | L | F | A | GD | Pts | |
1 | Pháp (France) | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Romania | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Albania | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Thụy Sỹ (Switzerland) | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng B – European Championships | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | Đội | Pl | W | D | L | F | A | GD | Pts | |
1 | Anh (England) | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Nga (Russia) | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Xứ Wale (Wales) | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Slovakia | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng C – European Championships | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | Đội | Pl | W | D | L | F | A | GD | Pts | |
1 | Đức (Germany) | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Ukraine | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Ba lan (Poland) | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Bắc Ailen (Northern Ireland) | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng D – European Championships | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | Đội | Pl | W | D | L | F | A | GD | Pts | |
1 | Tây ban nha (Spain) | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Cộng hòa Séc (Czech Republic) | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Thổ Nhĩ Kỳ (Turkey) | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Croatia | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng E – European Championships | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | Đội | Pl | W | D | L | F | A | GD | Pts | |
1 | Bỉ (Belgium) | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Ý (Ytaly) | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Cộng hòa Ailen (Republic of Ireland) | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Thụy Điển (Sweden) | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng F – European Championships | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | Đội | Pl | W | D | L | F | A | GD | Pts | |
1 | Bồ Đào Nha(Portugal) | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Iceland | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Áo (Austria) | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Hungary | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |