Tổng quan giải Masters 1000 Nam – ATP World Tour Masters 1000
1. Giới thiệu
Hệ thống giải quần vợt ATP World Tour Masters 1000 là 1 hệ thống gồm 9 giải đấu do Hiệp hội quần vợt nhà nghề tổ chức. Các giải đấu này được diễn ra trong năm tại châu Âu, Bắc Mỹ và châu Á. Các giải quần vợt này quan trọng đối với các vận động viên nam chuyên nghiệp hàng đầu. Về mặt uy tín, hệ thống giải chỉ đứng sau hệ thống Grand Slam và giải đấu cuối năm ATP World Tour Finals.
Hệ thống giải bắt đầu từ năm 1990 với tên gọi ATP Tour gồm 9 giải đấu. Kết quả thi đấu của từng vận động viên sẽ được chấm điểm theo luật của giải nhưng khác với các giải Grand Slam và ATP World Tour Finals. Cho đến năm 2007, giải Master Series diễn ra với tối đa 5 set thi đấu, hiện tại các giải chỉ diễn ra tối đa 3 set.
Năm 2009 giải có sự thay đổi về địa điểm thi đấu. Giải ATP Master Series được đổi tên thành ATP World Tour Masters 1000 với số 1000 tương ứng với số điểm mà người vô địch giành được. Giải Monte Carlo Master được duy trì theo hệ thống của giải nhưng không giống các địa điểm thi đấu khác nó không có tính bắt buộc tham dự đối với các vận động viên. Giải Hamburg Master chuyển thành một giải thuộc ATP World Tour 500 series. Madrid Master chuyển thành sân đất nện kể từ tháng 5 2009. Địa điểm mới là Thượng Hải sẽ thay thế Hamburg Master.
2. Các giải đấu từng tổ chức
Giải thi đấu | Quốc gia | Thành phố | Địa điểm thi đấu | Bắt đầu | Kết thúc | Kiểu sân | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Indian Wells Masters | Hoa Kỳ | Indian Wells, California | Indian Wells Tennis Garden | 1987 | Cứng | ||
Miami Masters | Hoa Kỳ | Miami, Florida | Tennis Center at Crandon Park | 1985 | Cứng | ||
Monte Carlo Masters | Monaco | Monte-Carlo | Monte Carlo Country Club | 1897 | Nện | ||
Madrid Masters | Tây Ban Nha | Madrid | Park Manzanares | 2002 | Đất nện | ||
Rome Masters | Ý | Roma | Foro Italico | 1930 | Đất nện | ||
Rogers Cup | Canada | Montreal / Toronto | Stade Uniprix/Rexall Centre | 1881 | Cứng | ||
Cincinnati Masters | Hoa Kỳ | Cincinnati, Ohio | Lindner Family Tennis Center | 1899 | Cứng | ||
Shanghai Masters | Trung Quốc | Thượng Hải | Qi Zhong Stadium | 2009 | Cứng | ||
BNP Paribas Masters | Pháp | Paris | Palais Omnisports de Paris-Bercy | 1968 | Cứng (Trong nhà) |
3. Cách tính điểm
Điểm | Vô địch | Á quân | Bán kết | Tứ kết | Vòng 1/16 | Vòng 1/31 | Vòng 1/64 | Vong 1/128 | Q | Q2 | Q1 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đơn Nam | 1000 | 600 | 360 | 180 | 90 | 45 | 25* | 10 | 16 | 8 | 0 |
Đôi Nam | 0 | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
4. Các nhà vô địch theo mùa.
Năm\Giải | Indian Wells Masters | Miami Masters | Monte Carlo Masters | Madrid Masters | Rome Masters | Rogers Cup | Cincinnati Masters | Shanghai Masters | BNP Paribas Masters |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016 | |||||||||
2015 | Novak Djokovic | Novak Djokovic | Novak Djokovic | Andy Murray | Novak Djokovic | Andy Murray | Roger Federer | Novak Djokovic | Novak Djokovic |
2014 | Novak Djokovic | Novak Djokovic | Stanislas Wawrinka | Rafael Nadal | Novak Djokovic | Jo-Wilfried Tsonga | Roger Federer | Roger Federer | Novak Djokovic |
2013 | Rafael Nadal | Andy Murray | Novak Djokovic | Rafael Nadal | Rafael Nadal | Rafael Nadal | Novak Djokovic | Novak Djokovic | Novak Djokovic |
2012 | Roger Federer | Novak Djokovic | Rafael Nadal | Roger Federer | Rafael Nadal | Novak Djokovic | Roger Federer | Novak Djokovic | David Ferrer |
2011 | Novak Djokovic | Novak Djokovic | Rafael Nadal | Novak Djokovic | Novak Djokovic | Novak Djokovic | Andy Murray | Andy Murray | Roger Federer |
2010 | Ivan Ljubičić | Andy Roddick | Rafael Nadal | Rafael Nadal | Rafael Nadal | Andy Murray | Roger Federer | Andy Murray | Robin Söderling |
2009 | Rafael Nadal | Andy Murray | Rafael Nadal | Rafael Nadal | Roger Federer | Andy Murray | Roger Federer | Nikolay Davydenko | Novak Djokovic |