Giải bóng đá anh 1889 – 1990 (Football League), Preston North End
1. Giới thiệu
Mùa giải được tổ chức với sự góp mặt của 12 đội. Preston North End đã tiếp tục vô địch và trở thành đội đầu tiên vô địch bóng đá 2 lần liên tiếp, sau 15 trận thắn, 3 trận hòa dành được 33 điểm (thể thức 2 điểm/1 thắng, 1 điểm/1 hòa). Đứng thứ 2 là everton với 1 trận thắng ít hơn. Blackburn Rovers là đội chơi tốt nhất trên sân nhà mùa này, nhưng đã không thể lên ngôi vô địch mà đành ngậm ngùi đứng vị trí thứ 2 do thua Preston North End tới 4 trận thắng trên sân khách.
STT | Câu lạc bộ | TSN | HSN | ThSN | BTSN | BThSN | TSK | HSK | ThSK | BTSK | BThSK | TBT | TBTh | Tỉ lệ T/Th | Hiệu số | Điểm | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Preston North End | 8 | 1 | 2 | 41 | 12 | 7 | 2 | 2 | 30 | 18 | 71 | 30 | 2.367 | 41 | 33 | |||
2 | Everton | 8 | 2 | 1 | 40 | 15 | 6 | 1 | 4 | 25 | 25 | 65 | 40 | 1.625 | 25 | 31 | |||
3 | Blackburn Rovers | 9 | 0 | 2 | 59 | 18 | 3 | 3 | 5 | 19 | 23 | 78 | 41 | 1.902 | 37 | 27 | |||
4 | Wolverhampton Wanderers | 6 | 3 | 2 | 28 | 14 | 4 | 2 | 5 | 23 | 24 | 51 | 38 | 1.342 | 13 | 25 | |||
5 | West Bromwich Albion | 8 | 1 | 2 | 37 | 20 | 3 | 2 | 6 | 10 | 30 | 47 | 50 | 0.94 | -3 | 25 | |||
6 | Accrington | 6 | 4 | 1 | 33 | 25 | 3 | 2 | 6 | 20 | 31 | 53 | 56 | 0.946 | -3 | 24 | |||
7 | Derby County | 8 | 2 | 1 | 32 | 13 | 1 | 1 | 9 | 11 | 42 | 43 | 55 | 0.782 | -12 | 21 | |||
8 | Aston Villa | 6 | 2 | 3 | 30 | 15 | 1 | 3 | 7 | 13 | 36 | 43 | 51 | 0.843 | -8 | 19 | |||
9 | Bolton Wanderers | 6 | 1 | 4 | 37 | 24 | 3 | 0 | 8 | 17 | 41 | 54 | 65 | 0.831 | -11 | 19 | |||
10 | Notts County | 4 | 3 | 4 | 20 | 19 | 2 | 2 | 7 | 23 | 32 | 43 | 51 | 0.843 | -8 | 17 | |||
11 | Burnley | 3 | 1 | 7 | 20 | 21 | 1 | 4 | 6 | 16 | 44 | 36 | 65 | 0.554 | -29 | 13 | |||
12 | Stoke City | 2 | 3 | 6 | 18 | 20 | 1 | 1 | 9 | 9 | 49 | 27 | 69 | 0.391 | -42 | 10 |
Ghi Chú :
Viết tắt | Nghĩa |
---|---|
TSN | Thắng sân nhà |
HSN | Hòa sân nhà |
ThSN | Thua sân nhà |
BTSN | Bàn thắng sân nhà |
BThSN | Bàn thua sân nhà |
TSK | Thắng sân khách |
HSK | Hòa sân khách |
ThSK | Thua sân khách |
BTSK | Bàn thắng sân khách |
BThSK | Bàn thua sân khách |
TBT | Tổng bàn thắng |
TBTh | Tổng bàn thua |
STT | Sân nhà ╲ Sân khách | ACC | AST | BLB | BOL | BUR | DER | EVE | NTC | PNE | STK | WBA | WOL |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Accrington F.C. | 4-2 | 2-2 | 3-1 | 2-2 | 6-1 | 5-3 | 1-8 | 2-2 | 2-1 | 0-0 | 6-3 | |
2 | Aston Villa | 1-2 | 3-0 | 1-2 | 2-2 | 7-1 | 1-2 | 1-1 | 5-3 | 6-1 | 1-0 | 2-1 | |
3 | Blackburn Rovers | 3-2 | 7-0 | 7-1 | 7-1 | 4-2 | 2-4 | 9-1 | 3-4 | 8-0 | 5-0 | 4-3 | |
4 | Bolton Wanderers | 2-4 | 2-0 | 3-2 | 2-2 | 7-1 | 3-4 | 0-4 | 2-6 | 5-0 | 7-0 | 4-1 | |
5 | Burnley | 2-2 | 2-6 | 1-2 | 7-0 | 2-0 | 0-1 | 3-0 | 0-3 | 1-3 | 1-2 | 1-2 | |
6 | Derby County | 2-3 | 5-0 | 4-0 | 3-2 | 4-1 | 2-2 | 2-0 | 2-1 | 2-0 | 3-1 | 3-3 | |
7 | Everton | 2-2 | 7-0 | 3-2 | 3-0 | 2-1 | 3-0 | 5-3 | 1-5 | 8-0 | 5-1 | 1-1 | |
8 | Notts County | 3-1 | 1-1 | 1-1 | 3-5 | 1-1 | 3-1 | 4-3 | 0-1 | 3-1 | 1-2 | 0-2 | |
9 | Preston North End | 3-1 | 3-2 | 1-1 | 3-1 | 6-0 | 5-0 | 1-2 | 4-3 | 10-0 | 5-0 | 0-2 | |
10 | Stoke | 7-1 | 1-1 | 0-3 | 0-1 | 3-4 | 1-1 | 1-2 | 1-1 | 1-2 | 1-3 | 2-1 | |
11 | West Bromwich Albion | 4-1 | 3-0 | 3-2 | 6-3 | 6-1 | 2-3 | 4-1 | 4-2 | 2-2 | 2-1 | 1-4 | |
12 | Wolverhampton Wanderers | 2-1 | 1-1 | 2-4 | 5-1 | 9-1 | 2-1 | 2-1 | 2-0 | 0-1 | 2-2 | 1-1 |
4. Danh sách vua phá lưới
Danh sách ghi bán | Cầu thủ | Câu lạc bộ | Số bàn | Số trận | Số bàn/số trận | Quốc tịch |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jimmy Ross | Preston North End | 24 | 21 | 1.14 | Scoland |